tailieunhanh - Thiết kế chi tiết máy trên máy tính tập 4

Tham khảo sách 'thiết kế chi tiết máy trên máy tính tập 4', kỹ thuật - công nghệ, cơ khí - chế tạo máy phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Download tài liệu Kỹ Thuật Miễn Phí tại http Spring Dimensions Wire Diameter Outside Diameter Mean Diameter Inside Diameter Spring Index Wire Diameter d đường kính tiết diện dây lò xo. Gõ số hoặc nhấn nút để chọn các giá trị có sẩn. Ouside Diameter Mean Diameter D1 đường kính ngoài. Gõ số. D đường kính trung bình. Inside Diameter Spring Index Nếu các giá trị không D2 đường kính trong. c chỉ số của lò xo. ù hợp các số có màu đỏ. Nhóm Assembly Dirneọssions - các kích thước lắp ghép Assembly Dimensions Min. Angular Deflection of Working Arm Max Angular Deflection of Working Arm Angle of Working stroke Angular Deflection of Working Arm Pl 204 26 0 I fir i s 0 2h zssTgg p w 245 0 Các tham số như sau Preloaded Spring Length L1 chiều dài không tải. Gõ số. Fully Loaded Spring Length L8 chiều dái dủ tải. Working strocke H bước giãn. Gõ số. Working Spring Length L chiều dài làm việc của lò xo. Gõ số. Các ô này được kích hoạt hay không phụ thuộc vào các trường hợp chọn mục tiêu tính toán. Nhóm Spring Arms - cần lò xo Spring Arms Arm of Working Force Arm of Support Bending Radius at the Working Arm Bending Radius at the Support Arm 30 mm R2 25 mm rl 4 mm r2 4 mm Các tham số như sau Arm of Working Force R1 cần đặt lực tác dụng. Arm of Support R1 cần tỳ. Bending Radius at the Worrking Arm r1 bán kính chồ uốn cong của cần làm việc. Bending Radius at the Support Arm r1 bán kính chỗ uốn cong cùa cần tỳ. Các ô này được kích hoạt hay không phụ thuộc vào các trường hợp chọn mục tiêu tính toán. 529 Download tài liệu Kỹ Thuật Miễn Phí tại http Nhóm Spring Coils - các tham số của vòng xoắn Các kích thước này cũng phụ thuộc vào mục tiêu tính toán. Ồ nào bị mờ đi là kết quả tính được. Spring Coils . r -J Number of Active Coils Coiling Direction n s right d Thread Pitch t I mm Rounding of Coil number Number of Active Coils Coiling Direction right chiều phải. left trái. Thread Pitch số vòng được làm tròn số. n sô vòng làm việc. chiều của

TỪ KHÓA LIÊN QUAN