tailieunhanh - Giáo trình QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT ĐAI part 10
Đất chuyên dùng (ha) Tổng diện tích đất chuyên dùng 1532843 1 . Đất xây dựng 126491 Đất giao thông 437965 Đất thuỷ lợi và mặt nước chuyên dùng 557011 Đất di tích lịch sử văn hoá 6491 Đất quốc phòng an ninh 191680 Đất khai thác khoáng sản 15942 Đất làm nguyên vật liệu xây dựng 15382 Đất làm muối 18904 Đất nghĩa trang, nghĩa địa 93741 Đất chuyên dùng khác 69236 Cơ cấu đất chuyên dùng | Đất chuyên dùng ha Tổng diện tích đất chuyên dùng 1532843 1 . Đất xây dựng 126491 Đất giao thông 437965 Đất thuỷ lợi và mặt nước chuyên dùng 557011 Đất di tích lịch sử văn hoá 6491 Đất quốc phòng an ninh 191680 Đất khai thác khoáng sản 15942 Đất làm nguyên vật liệu xây dựng 15382 Đất làm muối 18904 Đất nghĩa trang nghĩa địa 93741 Đất chuyên dùng khác 69236 Cơ cấu đất chuyên dùng Thông kê diện rích đâĩ chuyên dùng ììãỉit 2000 toàn quôcphân theo vùng Đon vị ha Loại đất Mã so Tông sồ Vủng imp tì niu vã ŨlUlg du Vùng đóng băng Bắc Tran bộ Vừng Bac Trưng bộ Vùng Duyên hái Nam Trung bộ Vùng Tây nguyên Vùng Đông nam bộ Vùn Động băng sông Cứu Long TONG DIỆN TICH ĐÁT CD 40 1532843 295 fiD 300551 231309 244790 137065 200452 223516 1. Đất xảy dụng 41 126491 22729 22115 20585 14192 8549 24125 14205 . Đãt các công tuủi công nghiệp 22620 2988 4525 1352 2215 672 9860 1008 . Đất các công ttnli KD DV IM 15234 1968 2516 1807 2635 981 3405 1922 . Đãr trụ sớ co quan 19281 4475 3039 3292 196 1997 1803 2714 14. Đãrcác cơ sờy tè 4559 1078 739 988 513 313 419 509 . Đãt trường hạc 27170 6965 4079 5499 2921 2296 2340 3070 . Đãr các công ttnli thè dục - TT 8773 1904 1075 2508 1034 742 784 726 . Đãr các công tmh xây dựng khác 28854 3342 6142 5139 2913 1548 5514 4256 2. Đẩt giao thông 42 437965 93269 60988 74144 41335 72851 45210 50168 3. Đâr thúy lợi và mặt nước CD 43 557011 99988 86774 78121 46022 32615 8486 i 128630 . Kênh mương 265603 26602 55741 30922 18571 3487 8629 121651 3 2. Đẽ dập 41502 7494 10193 14456 455- 723 713 3369 . Mạt nước chuyên dứng 249906 65892 20540 32743 22897 28405 75519 3910 4. Đâr di tích hch sử vàn hóa 44 6491 1426 1085 950 748 731 640 911 5. Đât quác phóng an ninh 45 191680 45336 9978 10199 80369 8951 31281 5566 6. Đât khù thác khoáng sán 46 15942 8710 641 2458 2195 720 700 518 7. Đât lãm nghiệp vật liệu xũy dựng 47 15382 3180 3199 2240 1760 1793 2103 1107 8. Đâr làm nguyên vật Liệu 48 18904
đang nạp các trang xem trước