tailieunhanh - Thuật ngữ sinh học Anh - việt part 10

terminator cassette casset kết thúc terminator sequence trình tự kết thúc terpenes terpen (hóa chất từ thực vật, tạo h−ơng vị cho thịt cá, khi cá ăn) terpenoids terpenoid terrestrial communities quần x∙ trên cạn territory l∙nh thổ tertiary structure cấu trúc bậc ba tertiary thickening hóa dày cấp ba tertiary wall vách cấp ba test vỏ hạt, vỏ, bộ x−ơng ngoài, vỏ giáp, mai testa hạt , bộ x−ơng ngoài, vỏ giáp, mai testacean (thuộc) vỏ hạt, vỏ, bộ x−ơng ngoài, vỏ giáp, mai testaceous (có) vỏ hạt, (có) vỏ, (có) bộ x−ơng ngoài, (có) vỏ giá. | terminator cassette casset kết thúc terminator sequence trình tự kết thúc terpenes terpen hóa chat từ thực vật tạo hương vị cho thịt cá khi cá ăn terpenoids terpenoid terrestrial communities quần xã trên cạn territory lãnh thổ tertiary structure cau trúc bậc ba tertiary thickening hóa dày cap ba tertiary wall vách cap ba test vỏ hạt vỏ bộ xương ngoài vỏ giáp mai testa hạt bộ xương ngoài vỏ giáp mai testacean thuộc vỏ hạt vỏ bộ xương ngoài vỏ giáp mai testaceous có vỏ hạt có vỏ có bộ xương ngoài có vỏ giáp có mai testcross phép lai chéo testes các tinh hoàn testis tinh hoàn testicular thuộc tinh hoàn testicular feminization sự nữ hoá tinh hoàn testosterone kích tố sinh dục đực testosteron tetanic contraction co cứng cơ tetanus bệnh uốn ván chứng co cứng cơ tetanus antitoxin kháng độc tố uốn ván tetanus toxin độc tố uốn ván tetrad tứ phân tứ phân bào tử bốn tetracycline tc tetracyclin tetrad analysis phân tích bộ bốn tetradactyl bốn ngón tetragonous bốn góc bốn cạnh tetrahydrofolic acid axit tetrahydrofolic tetramerous bốn phần có mẫu bốn tetraparental chimera quái thai bốn bố mẹ thể khảm bốn bố mẹ tetraploid tứ bội thể tứ bội tetrapod bốn chân tetrapterous bốn cánh tetrarch bốn bó sơ cap bốn bó nguyên mộc tetrasornic thể bốn tetrasporophyte thể tứ bào tử texture cau trúc kiến tạo TG triglycerid TGA cơ quan chính phủ Australia phê duyệt các sản phẩm thuốc TGF biến nạp nhân tố sinh trưởng Transforming Growth Factor 343 thalamic nulcei nhân đồi thị thalamus hoa thị thalassaemia bệnh thiếu máu vùng biển thalassaemia thalassophyte thực vật biển tảo biển Thale Cress Arabidopsis thaliana thalloid có tản thallus tản thanatoid gây chết thanatosis trạng thái chết giả Thebesian valve van Thebesian theca vỏ gân chồi san hô theca extena ổ bào tử ngoài theca interna ổ bào tử trong thecal thuộc áo vỏ bao gân vách chồi san hô thecal cells tế bào áo thecate có áo có vỏ có bao gân có vách chồi san hô thecodont có răng trong huyệt có .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG