tailieunhanh - Thuật ngữ sinh học Anh - việt part 3

coracoid x−ơng quạ coralliferous (có) san hô coralliform (có) dạng san hô coralline (có) dạng san hô coralline algae tảo san hô coralloid (có) dạng san hô corbicula giỏ phấn cordate (có) dạng tim coremium 1. bó sợi nấm 2. bó cuống bào tử đính corepressor chất đồng kìm h∙m, đồng ức chế, phần tử đồng ức chế coriaceous dai corious dai corium bì cork bần cork cambium mô sinh bần, t−ợng bần sinh vỏ corm giò ngầm, thân hành cormophyte thực vật thân rễ corn. | coracoid xương quạ coralliferous cớ san hô coralliform cớ dạng san hô coralline cớ dạng san hô coralline algae tảo san hô coralloid cớ dạng san hô corbicula giỏ phấn cordate cớ dạng tim coremium 1. bớ sợi nấm 2. bớ cuống bào tử đính corepressor chất đồng kìm hãm đồng ức chế phần tử đồng ức chế coriaceous dai corious dai corium bì cork bần cork cambium mô sinh bần tượng bần sinh vỏ corm giò ngầm thân hành cormophyte thực vật thân rễ corn 1. hạt ngữ cốc 2. ngô 3. chai chan corn borer bọ rầy ngô corn earworm sâu tai corn rootworm sâu gây thối rễ ngô cornea giác mạc màng giác corneal thuộc giác mạc corneous cớ sừng corniculate 1. cớ dạng sừng 2. cớ sừng cornua mấu dạng sừng cornual thuộc mấu dạng sừng cornute cớ sừng cớ mấu dạng sừng corolla tràng corona 1. vành tán 2. thể đĩa coronal thuộc vành tán thể đĩa coronal plane thể đĩa corona radiata vành phớng xạ vành toả tia coronary circulation tuần hoàn vành coronary heart disease bênh mạch vành coronet vành đế coronold 1. xương vành nớn 2. cớ dạng mỏ corpora allata thể alata corpora bigemina củ não sinh đôi corpora cardiaca thể hạch thần kinh corpora cavernosa thể xốp thể hang corpora geniculata thể gối 77 corpora lutea thể vàng corpora pedunculata thể cuống corpora quadrigemlna củ não sinh tư corpus thân thể corpus adiposum thể mỡ corpus albicans thể trắng corpus callosum thể chai corpuscle tiểu thể hạt nhỏ corpus luteum thể vàng corpus mamillare thể núm vú thể trắng corpus spongiosum thể hang thể xốp corpus striatum thể vân correlation mối tương quan correlogram biểu đồ tương quan correlation coefficient hệ số tương quan cortex vỏ cortical granules hạt vỏ cortical microtubules vi ống nhỏ cortical reaction phản ứng thể vỏ corticate cớ vỏ corticolous ở vỏ mọc trên vỏ corticotrophin hormon kích vỏ thượng thận corticotropin corticotropin cortisol cortisol cortisone cortison Corti s organ cơ quan Corti corymb ngù Corynebacteriaceae họ Corynebacteriaceae cosmid cosmid cosmine lớp ngà cosmold scale vảy ngà cos site điểm cos .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN