tailieunhanh - Thuật ngữ sinh học Anh - việt part 2
Bar sinh học biochemistry hoá sinh học bloclimatology sinh khí hậu học, khí hậu học sinh học blocoenosis quần x∙ sinh vật BLUP viết tắt của Best Linear Unbiased Prediction biodegradation (sự) phân huỷ sinh học biodiversity đa dạng sinh học bio-electricity điện sinh học bioelectronics ngành điện tử sinh học bioengineering kỹ thuật sinh học bio-engineering kỹ thuật sinh học biofeedback tác động ng−ợc sinh học biogas khí sinh học biogenetic law nguyên tắc phát sinh sinh học, luật sinh sinh học biogeographic regions (các) vùng địa lý sinh vật biofilm màng sinh học biofilm phim sinh học biogenesis. | Bio-Barcode Amplification khuếch đại Bio-Barcode khuếch đại theo mã Bar sinh học biochemistry hoá sinh học bloclimatology sinh khí hậu học khí hậu học sinh học biocoenosis quần xã sinh vật BLUP viết tắt của Best Linear Unbiased Prediction biodegradation sự phân huỷ sinh học biodiversity đa dạng sinh học bio-electricity điện sinh học bioelectronics ngành điện tử sinh học bioengineering kỹ thuật sinh học bio-engineering kỹ thuật sinh học biofeedback tác động ngược sinh học biogas khí sinh học biogenetic law nguyên tắc phát sinh sinh học luật sinh sinh học biogeographic regions các vùng địa lý sinh vật biofilm màng sinh học biofilm phim sinh học biogenesis phát sinh sinh học biogenic do sinh vật từ sinh vật biogeochemical cycles chu trình sinh địa hoá biogeochemistry Môn Hoá địa sinh học billiary canaliculi rãnh ống mật BIO viết tắt của Biotechnology Industry Organization bioassay phép thử sinh học xét nghiệm sinh học bio-bar codes Mã Bar sinh học biochemical oxidation oxy hoá sinh học biochemistry môn Hoá sinh học biochips chip sinh học biocide diệt sinh học biodegradable phân huỷ sinh học biodegradable pollutant yéu tố ô nhiễm chịu phân huỷ sinh học biodesulfurization khử lưu huỳnh bằng sinh học biogeography ngành địa lý sinh học bionanotechnology công nghệ nano sinh học biohazards controversy tranh luận về mối nguy hiểm sinh học bioinformatics môn Tin sinh học bioinorganic thuộc vô cơ sinh học bioleaching lọc thô sinh học biolistic apparatus máy bắn gen biolistics gene gun súng bắn gen biologic response modifier therapy phép trị liệu sửa đổi sinh học 39 biological activity hoạt tính sinh học biological clock đồng hồ sinh học biological constraint ép buộc sinh học biological containment kiềm chế sinh học biological control phòng trừ sinh học biological form dạng sinh học biological half-life chu kỳ ban huỷ sinh học biological magnification khuyếch đại sinh học biological oxygen demand BOD nhu cầu oxy sinh học biological race nòi sinh học biological rhythm nhịp điêu
đang nạp các trang xem trước