tailieunhanh - QCVN 18:2011/BGTVT

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 18:2011/BGTVT QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ KIỂM TRA, NGHIỆM THU TOA XE KHI SẢN XUẤT, LẮP RÁP VÀ NHẬP KHẨU MỚI National technical regulation on acceptance test of newly manufactured, assembled and imported railway cars Lời nói đầu QCVN 18:2011/BGTVT do Cục Đăng kiểm Việt Nam biên soạn, Vụ Khoa học – Công nghệ trình duyệt, Bộ Khoa học và Công nghệ thẩm định, Bộ Giao thông vận tải ban hành theo Thông tư số 67/2011/TT-BGTVT ngày 29 tháng 12 năm 2011. . | QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 18 2011 BGTVT QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ KIỂM TRA NGHIỆM THU TOA XE KHI SẢN XUẤT LẮP RÁP VÀ NHẬP KHẨU MỚI National technical regulation on acceptance test of newly manufactured assembled and imported railway cars Lời nói đầu QCVN 18 2011 BGTVT do Cục Đăng kiểm Việt Nam biên soạn Vụ Khoa học - Công nghệ trình duyệt Bộ Khoa học và Công nghệ thẩm định Bộ Giao thông vận tải ban hành theo Thông tư số 67 2011 TT-BGTVT ngày 29 thang 12 năm 2011. Quy chuẩn này được xây dựng trên cơ sở các tiêu chuẩn ngành số 22 TCN 347-06 22 TCN 349-06 22 TCN 365-07 được ban hành kèm theo Quyết định số 21 2006 QĐ-BGTVT số 23 2006 QĐ-BGTVT ngày 04 05 2006 và số 38 2007 Qđ-BGTVT ngày 10 08 2007 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải. MỤC LỤC 1. Quy định chung . Phạm vi điều chỉnh . . Đối tượng áp dụng . . Giải thích từ ngữ. 2. Quy định kỹ thuật . . Yêu cầu về an toàn kỹ thuật. . Kích thước đường bao mặt cắt ngang toa xe . . Tốc độ cấu tạo. . Chỉ tiêu ổn định vận hành . . Vật liệu chế tạo toa xe . . Thân xe . . Móc nối đỡ đấm. . Cửa xe . . Thiết bị bên trong toa xe khách và bộ phận bên ngoài toa xe . . Giá chuyển hướng. . Hệ thống hãm. . Hệ thống thông gió và điều hòa không khí . . Độ ồn . . Phòng chống cháy thoát hiểm . . Bảo vệ môi trường . . Hệ thống điện thông tin và độ chiếu sáng trong xe . . Hệ thống cấp nước thoát nước . . Một số yêu cầu riêng đối với toa xe khách tiếp cận người khuyết tật . . Cửa xe . . Bậc lên xuống toa xe khách . . Sàn toa xe khách . . Tay vịn và tay nắm. . Chỗ ngồi cho người khuyết tật chỗ dành cho xe lăn . . Buồng vệ sinh. . Phương tiện thông tin . . Thiết bị đưa xe lăn lên và xuống toa xe. 3. Quy định kiểm tra thử nghiệm . . Quy định loại hình kiểm tra và hạng mục kiểm tra . . Kiểm tra bộ phận . . Kiểm tra tổng thể . . Kiểm tra kích thước giới hạn. . Xác định trọng lượng . .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN