tailieunhanh - CÔNG TY CỔ PHẦN BIBICA - BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ÐỘNG KINH DOANH GIỮA NIÊN

Chỉ tiêu A 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3. Doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01- 02) 4. Giá vốn hàng bán 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 -11 ) 6. Doanh thu hoạt ð tài chính ộng 7. Chi phí tài chính Trong ð : Chi phí lãi vay ó 8. Chi phí bán hàng 9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10. Lợi nhuận thuần từ hoạt ð kinh doanh [30. | CÔNG TY CỔ PHẦN BIBICA BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH GIỮA NIÊN ĐỘ QUÝ I NÃM 2009 Đơn vị tính VNĐ Chỉ tiêu Mã số Thuyết minh Quý I Luỹ kế từ đầu nãm đến nay Nãm nay Nãm trước Nãm nay Nãm trước A B C 5 6 7 8 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 121 827 380 198 132 165 660 302 121 827 380 198 132 165 660 302 2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02 497 555 431 761 203 568 497 555 431 761 203 568 3. Doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch vụ 10 01- 02 10 121 329 824 767 131 404 456 734 121 329 824 767 131 404 456 734 4. Giá vốn hàng bán 11 86 938 912 520 102 984 529 379 86 938 912 520 102 984 529 379 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 20 10 -11 20 34 390 912 247 28 419 927 355 34 390 912 247 28 419 927 355 6. Doanh thu hoạt ộng tài chính 21 3 308 436 972 1 270 399 588 3 184 959 541 3 308 436 972 3 184 959 541 7. Chi phí tài chính 22 500 572 217 1 270 399 588 500 572 217 Trong ữó Chi phí lãi vay 23 309 064 200 499 529 011 309 064 200 499 529 011 8. Chi phí bán hàng 24 17 576 038 354 7 198 455 168 16 259 691 499 17 576 038 354 16 259 691 499 9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 7 626 491 597 7 198 455 168 7 626 491 597 10. Lợi nhuận thuần từ hoạt ộng kinh doanh 30 20 21 - 22 - 24 25 30 11 654 456 109 7 218 131 583 11 654 456 109 7 218 131 583 11. Thu nhập khác 31 788 279 903 365 287 335 909 106 042 788 279 903 909 106 042 12. Chi phí khác 32 11 117 071 365 287 335 11 117 071 13. Lợi nhuận khác 40 31 - 32 40 422 992 568 897 988 971 422 992 568 897 988 971 14. Lợi nhuận trước thuế TNDN 50 30 40 50 12 077 448 677 8 116 120 554 12 077 448 677 8 116 120 554 15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 1 658 345 879 1 749 736 012 1 658 345 879 1 749 736 012 16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 - - - 17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 60 50-51-52 60 10 419 102 798 6 366 384 542 10 419 102 798 6 366 384 542 18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 70 676 413 676 413 Kế toán trưởng ngày 31 tháng 03 nãm 2009 Tổng Giám Doc Công .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN