tailieunhanh - CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN ÂU VIỆT - BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH QUÝ 3 NĂM 2011

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Quý 3 Năm 2011 Đơn vị tính: đồng Thuyết minh Quý 3 Năm nay 6,964,605,952 1,221,838,075 1,592,058,193 0 0 236,818,182 47,347,827 0 0 3,866,543,675 0 6,964,605,952 9,726,136,462 (2,761,530,510) 2,486,540,132 (5,248,070,642) 501,237,064 316,057,243 185,179,821 (5,062,890,821) 0 0 (5,062,890,821) (141) Năm trước 17,926,844,851 6,720,820,897 2,150,651,655 0 0 25,000,000 64,395,455 0 0 8,965,976,844 0 17,926,844,851 38,323,358,330 (20,396,513,479) 4,985,162,702 (25,381,676,181) 4,254,546 0 4,254,546 (25,377,421,635) 0 0 (25,377,421,635) (705) Lũy kế từ đầu năm đến cuối | CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN ÂU VIỆT Địa chỉ Tầng 3-Tòa nhà Savimex 194 đường Nguyễn Công Trứ - phường Nguyễn Thái Bình -quận 1 - Điện thoại 9141762 9141763 Mẫu số B02 - CTCK Ban hành theo số 95 2008 TT-BTC ngày 24 tháng 10 năm 2008 của Bộ Tài chính BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Quý 3 Năm 2011 Đơn vị tính đồng Chỉ tiêu Mã số Thuyết minh Quý 3 Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này Năm nay Năm trước Năm nay Năm trước 1. Doanh thu 01 6 964 605 952 17 926 844 851 30 162 224 073 77 765 208 041 Trong đó - Doanh thu hoạt động môi giới chứng khoán 1 221 838 075 6 720 820 897 13 015 292 316 17 752 924 256 - Doanh thu hoạt động đầu tư chứng khoán góp vốn 1 592 058 193 2 150 651 655 4 941 108 512 42 883 564 631 - Doanh thu bảo lãnh phát hành chứng khoán 0 0 0 0 - Doanh thu đại lý phát hành chứng khoán 0 0 0 0 - Doanh thu hoạt động tư vấn 236 818 182 25 000 000 603 909 091 65 000 000 - Doanh thu lưu ký chứng khoán 47 347 827 64 395 455 144 829 114 288 402 558 - Doanh thu hoạt động ủy thác đấu giá 0 0 0 0 - Doanh thu cho thuê s ử dụng tài sản 0 0 0 0 - Doanh thu khác 3 866 543 675 8 965 976 844 11 457 085 040 16 775 316 596 2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02 0 0 0 0 3. Doanh thu thuần về hoạt động kinh doanh 10 01-02 10 6 964 605 952 17 926 844 851 30 162 224 073 77 765 208 041 4. Chi phí hoạt động kinh doanh 11 9 726 136 462 38 323 358 330 51 330 876 230 71 400 694 343 5. Lợi nhuận gộp của hoạt động kinh doanh 20 10-11 20 2 761 530 510 20 396 513 479 21 168 652 157 6 364 513 698 6. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 2 486 540 132 4 985 162 702 10 213 966 050 13 283 948 437 7. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30 20-25 30 5 248 070 642 25 381 676 181 31 382 618 207 6 919 434 739 8. Thu nhập khác 31 501 237 064 4 254 546 507 645 156 174 488 501 9. Chi phí khác 32 316 057 243 0 320 068 524 44 382 338 10. Lợi nhuận khác 40 31-32 40 185 179 821 4 254 546 187 576 632 130 106 163 11. Tổng lợi nhuận kế toán .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN