tailieunhanh - Bảng cân đối kế toán quý công ty cổ phần APECI tháng 3/2011
Người mua trả tiền trước 3. 313 4,839,310,500 4,839,310,500 Thuế và các khoản phải trả nhà nước 4. 314 15 151,787,730 59,750,348 Phải trả người lao động 5. 315 224,315,922 844,306,460 Chi phí phải trả 6. 316 - Phải trả nội bộ 7. 317 Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 8. | CÔNG TY CỎ PHẦN APECI Địa chỉ Tầng 6 Tòa nhà APEC 14 Lê Đại Hành Hai Bà Trưng Hà Nội Tel Fax BÁO CÁO TÀI CHÍNH Quý I năm 2011 Mẫu số B 01 - DN BẢNG CÂN ĐÓI KẾ TOÁN Tại ngày 31 tháng 03 năm 2011 Đơn vị tính VND 01 01 2011 TÀI SẢN MÃ SÓ THUYẾ T MINH 31 03 2011 A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 113 816 779 520 130 965 519 441 I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 3 30 573 371 762 65 225 027 359 1. Tiền 111 5 885 978 906 825 027 359 2. Các khoản tương đương tiền 112 24 687 392 856 64 400 000 000 II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 41 082 581 761 13 582 581 761 1. Đầu tư ngắn hạn 121 4 47 153 224 761 19 653 224 761 2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn 129 5 6 070 643 000 6 070 643 000 III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 15 592 310 236 16 335 182 129 1. Phải thu của khách hàng 131 214 829 674 1 213 866 693 2. Trả trước cho người bán 132 7 754 511 140 6 976 616 765 3. Phải thu nội bộ 133 2 670 000 5. Các khoản phải thu khác 138 6 7 622 969 422 8 142 028 671 IV. Hàng tồn kho 140 10 630 080 - 1. Hàng tồn kho 141 10 630 080 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149 V. Tài sản ngắn hạn khác 150 26 557 885 681 35 822 728 192 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 7 568 584 641 2. Thuế GTGT được khấu trừ 152 15 1 742 798 482 1 424 830 926 4. Tài sản ngắn hạn khác 159 8 24 246 502 558 34 397 897 266 B. TÀI SẢN DÀI HẠN 200 157 429 477 880 135 049 803 735 II. Tài sản cố định 220 34 574 709 586 26 390 816 735 1. TSCĐ hữu hình 221 9 1 244 159 179 1 263 599 842 - Nguyên giá 222 1 605 690 378 1 582 230 378 - Giá trị hao mòn luỹ kế 223 361 531 199 318 630 536 3. TSCĐ vô hình 228 10 4 580 648 5 580 648 - Nguyên giá 229 64 888 000 64 888 000 - Giá trị hao mòn luỹ kế 230 60 307 352 59 307 352 4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 231 11 33 325 969 759 25 121 636 245 IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250 122 854 768 294 108 658 987 000 1. Đầu tư vào Công ty con 251 12 28 357 097 294 14 161 316 000 2. Đầu tư vào Công ty liên kết liên doanh 252 13 5 477 004 000 5 477 .
đang nạp các trang xem trước