tailieunhanh - BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤTQUÍ II - NĂM 2011Lập ngày : 30/07/2011.Mẫu số B 01

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT QUÍ II - NĂM 2011 Lập ngày : 30/07/2011 Mẫu số B 01 – DN (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC Ngày 20/03/06 của Bộ trưởng BTC) BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT QUÍ II - NĂM 2011 Đơn vị tính : VNĐ TÀI SẢN (1) MÃ SỐ (2) THUYẾT MINH (3) SỐ CUỐI NĂM (4) SỐ ĐẦU NĂM (5) A - TÀI SẢN NGẮN HẠN (100)=110+120+130+140+150 I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2. Các khoản tương đương tiền II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1. Đầu tư ngắn hạn 2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*) . | CÔNG TY CỔ PHẦN VÂN HÓA TÂN BÌNH Lô 11-3 Nhóm 2 Đường sô 11 Khu Công Nghiệp Tân Bình Thạnh Phú - Phone 84 08 38162884 - 38162885 - 38162886 - Fax 84 08 38162887 E-mail alta@ Wfbxite BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT QUÍ II - NĂM 2011 Lập ngày 30 07 2011 CÔNG TY CỔ PHẨN VĂN HÓA TĂN BÌNH Lô 11-3 Nhóm 2. Đường số 11. Khu Công Nghiệp Tân Bình. Thạnh Phú - Phone 84 08 38162884 - 38162885 - 38162886 - Fax 84 08 38162887 l -inttil àaltía iilt . VII Wí avz7 .- Mẫu số B 01 - DN Ban hành theo QĐ số 15 2006 QĐ-BTC Ngày 20 03 06 của Bộ trưởng BTC BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT QUÍII - NẤM 2011 Đơn vị tính VNĐ TÀI SẢN MÃ SỐ THUYẾT MINH SỐ CUỐI NĂM SỐ ĐẦU NĂM 1 2 3 4 5 A - TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 110 120 130 140 150 100 126 577 932 096 120 877 452 471 I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 32 138 308 557 22 953 387 378 111 22 978 308 557 19 453 387 378 2. Các khoản tương đương tiền 112 9 160 000 000 3 500 000 000 II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 350 000 000 14 834 560 000 1. Đầu tư ngắn hạn 121 350 000 000 14 834 560 000 2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn 129 III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 19 814 290 295 19 791 837 447 1. Phải thu khách hàng 131 18 607 401 072 18 578 969 514 2. Trả trước cho người bán 132 1 234 945 372 875 548 680 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134 5. Các khoản phải thu khác 135 366 354 230 935 922 134 6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 139 394 410 379 598 602 881 IV. Hàng tồn kho 140 68 536 339 439 60 381 708 932 1. Hàng tồn kho 141 68 536 339 439 60 381 708 932 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149 V. Tài sản ngắn hạn khác 150 5 738 993 805 2 915 958 714 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 2 158 120 803 1 183 943 469 2. Thuế GTGT được khấu trừ 152 3 565 743 284 1 719 993 646 3. Thuế và các khoản khác phải thu NN 154 641 138 5. Tài sản ngắn hạn khác 158 14 488 580 12 .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN