tailieunhanh - THÔNG TIN NIÊM YẾT CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

Tóm tắt thông tin niêm yết Tên Doanh nghiệp: CTCP Chứng khoán Ngân hàng NN và PTNN Tên viết tắt: Agriseco Địa chỉ: 172 Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam Vốn điều lệ: 1,200,000,000,000 đồng Sàn giao dịch: SGDCK TP Hồ Chí Minh Mã CP: AGR Loại CP: Cổ phiếu phổ thông Loại lưu ký: Ghi sổ Mệnh giá: 10,000 Lượng cổ phiếu lưu ký: 120,000,000 Mệnh giá của số cổ phiếu lưu ký: 1,200,000,000,000đ Số cổ phiếu niêm yết: 120,000,000 đồng Mệnh giá của số cổ phiếu niêm yết: 1,200,000,000,000đ Ngày giao dịch chính thức: 10/12/2009. | hsc CÔNG TY Cỏ PHẦN CHỨNG KHOÁN TP. Hồ CHÍ MINH Báo cáo cập nhật CTCP Chứng khoán NH Nông nghiệp và PT Nông thôn_Mã cổ phiếu AGR - HNX Thứ sáu ngày 11 tháng 12 năm 2009 Tóm tắt thông tin niêm yết Mô hình lợi nhuận và định giá Tên Doanh nghiệp CTCP Chứng khoán Ngân hàng NN và PTNN Tên viết tắt Agriseco Địa chỉ 172 Ngọc Khánh Quận Ba Đình Hà Nội Việt Nam Vốn điều lệ 1 200 000 000 000 đồng Sàn giao dịch SGDCK TP Hồ Chí Minh Mã CP AGR Loại CP Cổ phiếu phổ thông Loại lưu ký Ghi sổ Mệnh giá 10 000 Lượng cổ phiếu lưu ký 120 000 000 Mệnh giá của số cổ phiếu lưu ký 1 200 000 000 000đ Số cổ phiếu niêm yết 120 000 000 đồng Mệnh giá của số cổ phiếu niêm yết 1 200 000 000 000đ Ngày giao dịch chính thức 10 12 2009 Giá tham chiếu phiên đầu 32 000 đồng Vốn hóa thị trường tỷ đồng tương đương 202 triệu đô la Mỹ P B dự phóng năm 2009 lần P E dự phóng năm 2009 lần Nguồn HSC Các thông số tài chính cơ bản Đơn vị tính tỷ đồng 2006 2007 2008 Tổng tài sản 7 248 240 7 134 210 7 356 186 Tổng vốn CSH 214 893 835 452 868 996 Doanh thu gộp 594 242 767 343 963 101 LN trước thuế 51 101 161 200 42 416 LN ròng cho năm tài chính 41 006 129 429 30 794 Nguồn Công ty CHÍ TIÊU CHÍNH FY2007 FY2008 FY2009F FY2010F 3Q FY2009 Tăng trưởng 3Q 09 Tổng tài sản 7 134 210 7 356 186 9 700 000 10 500 000 9 029 476 Tổng nợ vay 6 298 758 6 487 190 8 139 000 7 855 000 7 605 530 Vốn chủ sở hữu 835 452 868 996 1 561 000 2 645 000 1 423 947 Doanh thu thuần 767 343 963 101 1 043 139 1 199 610 290 981 Lợi nhuận trước thuế 161 200 42 416 393 565 391 410 223 626 Lợi nhuận ròng 129 429 30 794 361 000 293 558 224 520 Tốc độ tăng trưởng TS năm Tốc độ tăng trưởng nợ năm Tốc độ tăng trưởng vốn CSH năm Tốc độ tăng trưởng doanh thu thuần năm Tốc độ tăng trưởng LN trước thuế năm Tốc độ tăng trưởng lợi nhuận ròng năm ĐỊNH GIÁ 2007 2008 FY2009F FY2010F Vốn điều .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN