tailieunhanh - Giáo trình hình thành công cụ phân tích hàm mũ với tham số theo tiến trình Poisson với tham số p2
Tham khảo tài liệu 'giáo trình hình thành công cụ phân tích hàm mũ với tham số theo tiến trình poisson với tham số p2', khoa học tự nhiên, toán học phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | A Phân bố thời gian giữa các lần đến S Phân bố thời gian phục vụ m Số lượng server B Kích thước bộ đệm K Quy mô mật độ SD Quy tắc phục vụ Ví dụ hàng đợi M D 1 M có nghĩa tiến trình đến là tiến trình Markov không nhớ với thời gian giữa các lần đến theo hàm mũ D thời gian phục vụ luôn như nhau tất định 1 có một server duy nhất phục vụ. Phần B K SD của ký hiệu bị loại trừ để cho thấy rằng dung lượng của hệ thống và qui mô mật độ là vô hạn và qui tắc phục vụ là FCFS. . Quá trình Sinh-Tử Birth-Death Trạng thái của hệ thống được biểu diễn bằng số các khách hàng n trong một hệ thống. Khi có một khách hàng mới đến thì trạng thái của hệ thống sẽ thay đổi sang n 1 khi có một khách hàng ra đi thì trạng thái hệ thống sẽ thay đổi sang n-1 ta có lược đồ chuyển tiếp trạng thái là quá trình sinh tử. Hình 2-9. Chuỗi Markov của một quá trình sinh-tử Ả Tốc độ của lần đến n n Lin Tốc độ của lần đi Pri. Xác suất ổn định trạng thái n của quá trình sinh - tử tại trạng thái n Pn M-Â-l .Po 2-29 Mt-lk P0 - xác suất ở trạng thái 0 Pn - xác suất ở trạng thái n . Hàng đợi M M 1 Lược đồ trạng thái 17 Hình 2-10 Chuỗi Markov của hàng đợi M M 1 Tất cả các tốc độ đến đều là Ả p Ả Tốc độ của lần đến Tốc độ của lần đi Pn - n Po pn Po 2-30 p Pn Xác suất ổn định trạng thái n P0 Xác suất ổn định trạng thái 0 p Mật độ lưu lượng p p Trong trường hợp này số kênh phục vụ bằng 1 chỉ có 1 server Các công thức tính toán Xác suất có n khách hàng trong hệ thống Pn 1- p pn n 1 2 . 2-31 Po 1- p 2-32 Số lượng trung bình các khách hàng trong hệ thống L E n -p 2-33 1 - p Phương sai 5 - p . 2-34 Tham số thời gian Thời gian trung bình của 1 khách hàng trong hệ thống W W L P 2-35 Ả Ả 1 - p p- Ả Thời gian phục vụ trung bình cho một khách hàng W s W 1 p 2-36 p Ả Thời gian trung bình của khách hàng trong hàng đợi 18 2 W W WS Ả- - 7 7 p-pj 2-37 Chiều dài hàng đợi Số lượng trung bình các khách hàng trong hệ thống L -p 2-38 1 - p Số lượng trung bình các job trong server L S L S 1P n 1 1- P n 0 1- 1-p p 2-39 Số .
đang nạp các trang xem trước