tailieunhanh - HƯỚNG DẪN CÀI ĐẶT WEBSITE JOOMLA (phiên bản 1.5.15)
HƯỚNG DẪN CÀI ĐẶT WEBSITE JOOMLA (phiên bản ) CÁC TÀI NGUYÊN CẦN THIẾT ĐỂ CÀI ĐẶT WEBSITE JOOMLA PHẦN 1: CÀI ĐẶT 1. Cài đặt Xampp Cài đặt(chạy) vào thư mục gốc C:\ hoặc D:\, Chạy file trong thư mục cài đặt Chạy file Chạy Apache, My SQL, và Mercury từ nút Start tương thấy xuất hiện running cạnh các dịch vụ trên thì tắt panel này từ nút close (X) - PHP Myadmin - MySQL 2. Cài đặt website Joomla - Giải nén file tới thư mục vừa tạo thư mục htdoc sau đó đổi tên thành. | HƯỚNG DẪN CÀI ĐẶT WEBSITE JOOMLA phiên bản CÁC TÀI NGUYÊN CẦN THIẾT ĐỂ CÀI ĐẶT WEBSITE JOOMLA products Ảnh sàn phẩm Joomla_tueba. rar Language Pack For VirtueMart 1. . zip vi-VN joomla_lang_admin. xB vi-VN joomla_lang_site. . zip Bz .exe PHẦN 1 CÀI ĐẶT 1. Cài đặt Xampp Cài đặt chạy vào thư mục gốc C hoặc D Chạy file trong thư mục cài đặt Chạy file Chạy Apache My SQL và Mercury từ nút Start tương ứng Khi thấy xuất hiên running cạnh các dịch ỊI trên thì tắt panel này từ nút close X - PHP Myadmin - MySQL 2. Cài đặt website Joomla - Giải nén file tới thư mục vừa tạo thư mục htdoc sau đó đoi tên thành Joomla Địa chỉ cần giải nén đây Address â Q xampp htdocs __I administrator __I Documents and Settir __I honghai X __jcuchuoi - liRlhonohai â khoai Sjthkd __ixampp til 0 __jdoomla Desktop - o My Documents 9 My Computer - i System C Thư mục Joomla - Mở trình duyệt web nhập địa chỉ http localhost joomla Bước 1 Lựa chọn ngôn ngữ sau đó chọn Next Steps Choose Language 1 Language Select Language 2 Pre-installation Check 3 License 4 Database 5 FTP Configuration 6 Coirfiguration 7 Finish Chọn ngôn ngữ zh-CN - Simplified Chinese vi-VN Vietnamese Please select the language to use during the Joornla installation steps rnk-M K - M aKe-flo H CKM M ace d 0 n I a mn-MN- Mongolian nb-NO - Norsk bokmâl Norway nl-N L - N ederlands nl-N L pl-PL - Polish Poland pi-BR-Português Brasil pt-PT - Português pt-PT ro-FiO - Romans Romania ru-RU - PyccKMữ CIS sd-PK- Sindhi si-LK - Sinhala Sri Lanka s k-S K - s 10 ve n ci n a S10 ve n s ká Fie p u b I i ka s q-AL - Al b an i an-AL s r-M E - M 0 nte n e g ri n sr-RS - Serbian RS sv-SE - Sven ska Sverige sy-IQ - Syriac lraq ta-LK-Tamil Sri Lanka th-TH - Thai minlnti tr-TR - Turkge Turkiye uk-UA- Ukrainian Ukraine ur-PK-Urdu Pakistan jOjh Bước 2 Xuất hiện màn cửa sổ sau chọn tiếp để tiếp tục Bước 1
đang nạp các trang xem trước