tailieunhanh - MẪU TỜ KHAI ĐỀ NGHỊ CẤP THỊ THỰC VIỆT NAM

Biểu mẫu hành chính ban hành kèm theo Thông tư liên tịch số 01/2012/TTLT/BCA-BNG ngày 03 tháng 01 năm 2012 trong lĩnh vực xuất nhập cảnh | Biểu mẫu hành chính ban hành kèm theo Thông tư liên tịch số 01 2012 TTLT BCA-BNG ngày 03 tháng 01 năm 2012 trong lĩnh vực xuất nhập cảnh Ảnh - photo in 4x6 cm 1 See note TỜ KHAI ĐỀ NGHỊ CÁP THỊ THỰC VIỆT NAM Application for a Vietnamese Visa Mau Form N1 1- Họ tên chữ in hoa . Full name in capital letters Tên khác nếu có . Other name if any 2- Sinh Giới tính Nam Nữ Date of birth day month year Sex Male Female 4- Nơi sinh . Place of birth 5- Quốc tịch gốc .6- Quốc tịch hiện nay . Nationality at birth Current nationality 7- Tôn giáo . Religion 8- Nghề nghiệp .9- Nơi làm việc . Current occupation Profession Employer and employer s address 10- Địa chỉ thường trú . Home address Permanent address .Số điện thoại Email . Telephone Email 11- Thân nhân Family members Quan hệ Relationship Họ tên Full name Ngày sinh Date of birth Quốc tịch Nationality Địa chỉ thường trú Permanent address Bố Father Mẹ Mother Vợ chồng Spouse Con Children Con Children 12- Hộ chiếu số giấy tờ có giá trị thay hộ chiếu số .loại 2 . Number of passport Document in lieu of a passport Type of passport Cơ quan cấp .có giá trị đến ngày. Issuing authority Expiry date day month year 13- Ngày nhập xuất cảnh Việt Nam gần nhất nếu có . Date of the latest entry into Viet Nam if any 14- Dự kiến nhập cảnh Việt Nam ngày. tạm trú ở Việt Proposed date of entry Proposed length of stay in Viet Nam days 15- Mục đích nhập cảnh . Purpose of entry Biểu mẫu hành chính ban hành kèm theo Thông tư liên tịch số 01 2012 TTLT BCA-BNG ngày 03 tháng 01 năm 2012 trong lĩnh vực xuất nhập cảnh 16- Dự kiến địa chỉ tạm trú . Proposed temporary address in Viet Nam 17- Cơ quan tổ chức hoặc cá nhân tại Việt Nam mời bảo lãnh nếu có Hosting organization or individual in Viet Nam if any - Cơ quan tổ chức tên . Name of hosting organization Địa chỉ . Address - Cá nhân họ tên . Hosting individual full name Địa chỉ. Address Quan hệ với bản thân. Relationship to the applicant 18- Người dưới 14 tuổi đi cùng nếu có .

TÀI LIỆU LIÊN QUAN
TỪ KHÓA LIÊN QUAN