tailieunhanh - Từ Điển Từ Khóa Khoa Học Công Nghệ Phần 7

Các thể loại khoa học này có thể bao gồm các yếu tố của các ngành khoa học khác nhưng thường có thuật ngữ và cơ quan chuyên môn riêng. | Từ khoá khoa học và công nghệ . Tập đệ quy Tập tới hạn DC Tricicnwtitn Tập địa tầng Tập trung TDE Tập đoàn Tập trung hoá DC Tetraciai odipheiiyf Tập Fuzzy Tập trừu tượng elan SD Tập mờ Tập tuỳ ý TDL Tập giá trị Tập tương đương DC Paỉynìc trinietyl Tập hàm Tất chân đthytlroqitiìiũìin Tập hợp SD Bít tất DC Talucn diisoxỵanat DC Tập Tất chỉnh hình Te Tập huấn Tất tay Te cựa Tập hữu hạn SD Gãng tay Te vàng Tập kết Tật Te vặt Tập không trù mật TL Chứng TEA Tập lặp Tây y DC Tetraetyiamani cỉoritíỉ Tập liên hệ DC y học Phương Tây Tecbi Tập liên thông Tẩy Tecbi 3 Tập logic Tẩy axit Tecbi 4 Tập lổ ì Tẩy dầu mỡ Tecnazen Tập luyện Tẩy gỉ Tecnetat DC Luyện tập Tẩy giun Tecneti DC Tập dượt Tẩy màu Tecneti 1 Tập mờ Tẩy mùi Tecneti 2 DC Tập Fuzzy Tẩy photphat Tecneti 3 Tập mở rộng Tẩy rửa Tccneti 4 Tập ngẫu nhièn Tẩy sạch Tecneti 5 Tập nghiệm Tẩy sẹo Tecneti 6 Tập quán Tẩy trắng Tecneti 7 Tập san Tẩy trùng Tecnexi Tập siêu metric SD Khử trùng Tecpen Tập số Tẩy uế Tecpen oxit Tập sự Tẩy vecni Tecpenoit Tập thể Tẩy xạ Tecphenyỉ Tập thể dục TBP SD Triphenyl Tập thể hình DC Trìbutyl photphat Tecphenylyl Tập thể hoá TCA SD Triphenyl Tập thể thao DC Axit tricloaxetịc T ecphenylylen Tập tin TCB SD Triphenylylen SD Tệp tin DC Tetracacboxyl butan Tecpin hyđrat Tập tính TCBC Tecpinen DC Tập tính sinh học DC Triclorobenzyi clorua Tecpineoỉ TL Thói quen TCDD Tecpolyme Tập tính học DC Tetraclorodibenzo SD Trime Tập tính sinh học parađioxin Tectit T pfl on SD Tập tính TCE ỉ CIJUll TEL - 336- Từ khoá khoa học và công nghệ DC Chì tetraetyl Telefax Teỉephon SD Điện thoại Teletyp Telex Telinit Telon Telu Telu 2 Telu 4 . Telu 6 Telu xementat Telurat Teỉuroantimonua TeỊuroasenua Teltirobitmutua Telurocacbonat Teluropholphat Tclurophotphua Teluropolythionat Teluroxyanat Telurua Teỉurua hoá Teluryl TEM DC Trietylen melamìn Tem bưu chính DC Tem thư Tem chất lượng Tem hàng hoá SD Nhãn hàng hoá Tem thư SD Tem bưu chính Temozit SD Đá bọt xỉ Tenacđit Tenantit Tenorit Tenoyl Tenxơ Tenxơmet Tenyl .