tailieunhanh - Từ Điển Từ Khóa Khoa Học Công Nghệ Phần 5

Những nhóm chính là khoa học thực nghiệm, trong đó kiến thức phải được dựa trên những hiện tượng quan sát được và có khả năng được thử nghiệm để kiểm nghiệm tính đúng đắn của nó bởi các nhà nghiên cứu khác nhau làm việc trong cùng điều kiện | Từ khoá khoa học và công nghệ . Lưới thả Lưới thép Lưới thuỷ chuẩn Lưới thuỷ văn Lưới toạ độ Lưới trắc địa Lưới trôi Lưới túi Lưới ván Lưới vây Lưới vây rút chì Lưới vét Lưới vét bùn Lưới vó Lưới vớt bọt biển Lươn Lươn đồng Lươn Nam Bộ Lươn vàng Lưèm Lương SD Tiền lương Lương hưu Lương khô Lương tâm Lương thực Lương y SD Bác sĩ Lưỡng bội thể SD Thể lưỡng bội Lưỡng chiết Lưỡng cực DC Ngấu cực Lưỡng hệ Lưỡng hình Lưỡng kim Lưỡng ổn định Lưỡng sắc Lưỡng tính Lượng giác Lượng máu Lượng mưa Lượng nhiệt Lượng nước Lượng tử Lượng tử ánh sáng SD Photon Lượng tử hoá Lượng tử học Lượng tử học nguyên tử Lượng tử học phân tử Lượng tử học vô tuyến DC Vô tuyến lượng tử học Lượng tử kế Lướt ván Lưu áp SD Lưu điện Lưu ban Lưu biến Lưu biến học Lưu biến học chất lỏng Lưu biến học thực nghiệm Lưu biến học từ Lưu biến kế Lưu chiểu Lưu dữ liệu Lưu điện DC Lưu úp Lưu giống Lưu giữ SD Lưu trữ Lưu hành Lưu hoá Lưu huyết não đồ Lưu huỳnh DC Diêm sinh Lưu huỳnh anhyđrit Lưu huỳnh đioxit Lưu huỳnh oxit Lưu huỳnh sunfat Lưu huỳnh sunfua Lưu kho Lưu lượng Lưu lượng kế DC Bộ đo lưu lượng Lưu thông Lưu tốc kế Lưu trú Lưu trữ DC Lưu giữ Lưu trữ dữ liêu TL Lưu trữ tin Lưu trữ học Lưu trữ nhà nước SD Lưu trữ quốc gia Lưu trữ quốc gia DC Lưu trữ nhà nước Lưu trữ thông tin SD Lưu trữ tin Lưu trữ tin DC Lưu trữ thông tin TL Lưu trữ dữ liêu Lưu vong Lưu vực Lựu Lựu đạn Ly dị SD Ly hôn Ly hôn DC Ly dị Ly hợp Ly hợp cơ khí Ly hợp điện Ly hợp điên từ Ly hợp ma sát Ly hợp thuỷ lực Ly hợp tự đông Ly thân Lý chua DC Cây lý chua Lý đen DC Cây lý đen Lý hoá học SD Hoálý Lý lịch Lý liệu pháp SD Liệu pháp vật lý Lý luận Lý sinh học Lý sinh học đại cương Lý sinh học phân tử Lý sinh học tế bào Lý thuyết -218 - Từ khoá khoa học và công nghê DC Đường mạch nha Mạch nhánh Mạch núi Mạch nước Mạch olefin SD Vòng olefin Mạch ổn áp Mạch phản hổi Mạch phi tuyến Mạch quang Mạch quặng Mạch ray Mạch rắn Mạch rời rạc Mạch sai phân Mạch siêu cao tần Mạch siêu lớn SD Mạch cực lớn Mạch siêu tốc Mạch số Mạch sơ cấp Mạch sủi Mạch