tailieunhanh - BÀI TẬP CHUỖI PHẢN ỨNG VỀ KIM LOẠI PHÂN NHÓM CHÍNH NHÓM II

Tham khảo tài liệu 'bài tập chuỗi phản ứng về kim loại phân nhóm chính nhóm ii', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | BÀI TẬP VÈ KIM LOẠI PHÂN NHÓM CHÍNH NHÓM II IIA Ca CciC2- CaC - Ca OH - - CaO Ca OH CaCO3 - ị ì Ca HCOJ 1 15 CaOCl2- CaCỈ2- Ca NO3 2- Ca NO2 2 . Ca 2C CaC2 2 2. CaC2 2 HCl- CaCl2 C2 H2 3 CaCL 2 HO - Ca OH CL H 3. 22 có vách ngan 2 2 2 4. Ca OH 2 CaO H2O 5 CaO CO------ CaCO3 2 3 6. CaCO3 CO2 H2O- Ca HCO3 2 7. Ca HCO3 2 CaCO3 CO2 H2O ãỉ miễn phi Đê thí - Tài liêu Hoc tập 8. Ca NO3 2 - Ca NO2 2 2 O2 9. CaCO3 2HNO3- Ca NO 2 CO2 T H2O CaCl2 2AgNO3- Ca NO3 2 2AgCl ị 11. CaCO3 2HCl--- CaCl2 CO2 H2O 12. Ca H2CO3--- CaCO3 ị H2 T 13. Ca 2H2O---- Ca OH 2 H2 T 14. Ca OH 2U CO2--- CaCO3 ị H2O 15. Ca OH 2 Cl2- CaOCl2 H2O 16 2CaOCL oxít CO 2CaCL O T 2 2 2 Hoặc CaOCL 2 HCl-- CaCk HO CL t 2 2 2 2 Đá vôi - vôi Vôi tôi Clorua vôi Canxi fomiat 21 Thạch cao Thạch cao nung 17. CaCO C CaO CO T 3 2 18. CaO H2O--- Ca OH 2 19. Ca OH C 2-- CaOCl2 H2O 20. CaOCl2 2HCOOH- HCOO 2 Ca Cl2 T H2O 21. HCOO 2 Ca H2SO4- CaSO4 2HCOOH Để lâu ta có 22. 2CaSO4 .H2O 2H2O Ca CaO CcAOHfr CaCO Ca HCO3 CO2 _ _ 24 CaCl2-- CaCO3 - cạ- CaCOị CaCl Ca NO3 CaSO4 23. CaCL dpnc Ca CL . 2 2 24. CaCl2 Na2CO3- CaCO3 ị 2NaCl 25 Ca 2 O2- CaO 26. CaO H2O--- Ca OH 2 27. Ca OH 2 CO2- CaCO3 ị H2O 28. CaCO3 CO2 HO- Ca HCO3 2 29. Ca HCO3 2 CaCO3 CO2 T H2O 30. CaCO3 900 C CaO CO2 T 31. CO2 Ca OH 2- CaCO3 ị H2O 32. CaCO3 2 HCl-- CaCl2 CO2 H2O 33. CaCl2 2AgNO3------ Ca NO3 2 2AgCl ị 34. Ca NO3 2 H2SO4------ CaSO4 2HNO3 Ít tan 35 36 . 37 _ . _ 38 . . Canxi - VÔi Canxi cacbua-------- Canxi sunfat - Canxi suntìia 39 .40 x . . . 41 . . Canxi photphat - Canxi đihiđro photphat Canxi sunfat Ca 4 ơọ 35. 2 2 --- CaO 36. CaO 3C 20000 C CaC2 CO 37. CaC2 H2 SO4-- CaSO4 C2 H2 38. CaSO4 4C 6000 C CaS 4CO 39. 3CaS 2H3 PO4- Ca PO4 2 3H2 S ĩ 40. Ca3 PO4 2 2H2SO4 d - 2CaSO4 ị Ca H2PO4 2 Hoặc Ca PO4 2 4H3PO4- 3Ca H2PO4 2 41. Ca H PO. H SO4- CaSO ị 2H3PO4 . 24224 4 34 MgCl Mg MgO - Mg NO3 - MgO MgCl2 2 Mg OH ĩ Mg CH3COO .r MgO2 MgSO4- MgCO3 Mg HCO3 2 42. MgCl2 Mg Cl2 43. Mg 2 O2- MgO 44. MgO 2HNO3-- Mg NO3 2 H2O 45. Mg NO3 2 MgO

TỪ KHÓA LIÊN QUAN