tailieunhanh - Bài tập tiếng anh 12 – Trường THPT Lê Hồng Phong Năm học 2010- 2011

Tham khảo tài liệu 'bài tập tiếng anh 12 – trường thpt lê hồng phong năm học 2010- 2011', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Bài tập tiếng anh 12 - Trường THPT Lê Hồng Phong Năm học 2010- 2011 1 Phần 1 PRONUNCIATION I. Pronunciation 1. Consonants p b t d k g dz r j m n f l v h w s z . 2. vowels i e a o u . 7 . 3. Notes Cách đọc những âm tận cùng là s es a. Đối với từ tận cùng là s x ch sh ge iz washes loses kisses. b. Đối với từ tận cùng là m d r n l v b g . và nguyên âm - z knows sings . c. Đối với từ tận cùng là p k t - s sits stops looks. Cách đọc những âm tận cùng là ed a. Đối với từ tận cùng là t d - id ended started. b. Đối với từ tận cùng là m r n l v b g z . và nguyên âm - d robbed clothed . c. Đối với từ tận cùng là p k f ss x sh t stopped passed finished Exercise Pick out the word whose underlined part is pronounced differently from the other words 1. A. university B. student C. volunteer D. museum 2. A. game B. organize C. angry D. college 3. A. win B. wine C. wrong D. wet 4. A. read C. please D. break 5. A. hour B. honest C. vehicle D. happy 6. A. blood B. food C. childhood D. understood 7. A. music B. city C. send D. said 8. A. church B. child C. chemistry D. cheese 9. A. sword B. wear C. wet D. swamp 10. A. surgery B. curtain C. cure D. curdle 11. A. heal B. head C. seal D. lean 12. A. here C. cheer D. sphere 13. A. who B. when C. what D. why . off B. of C. first D. fan . corn B. price C. piece D. concept 16. A. well B. week C. two D. forward . ear B. hear C. near D. heart 18. A. satellite B. light C. might D. lit 19. A. laser B. cancer C. attack D. scalpel 20. A. energy B. gift C. biology D. agency 21. A. meat B. accept C. ending D. weather 22. A. poison B. reason D. sack 23. A. nitric B. oxide C. timber D. tiny 24. A. summer B. since C. sure D. sound 25. A. vapor B. famous C. waste D. plastic 26. A. erosion B. smog C. disposal D. process 27. A. washed B. matched C. indented D. walked 28. A. repaired B. watched C. finished D. taped 29. A. left - handed B. looked C. stopped D. liked 30. A. plays B. gets C. swims D. cleans 31. A.