tailieunhanh - Grade 8 Science Glossary Translation in Vietnamese

Tài liệu tham khảo từ điển thuật ngữ khoa học Anh việt chuyên ngành sinh học | Grade 8 Science Glossary Translation in Vietnamese Englsih Vietnamese A absorb thấm hút nước hấp thụ. acceleration sự thúc giục làm cho mau thêm. acid rain mưa át-xít. action hành động. adapt làm thích nghi lắp ráp vào. adaptation sự thích nghi sự lắp ráp. adjust điều chỉnh thích nghi. adult người lớn. advantage sự thuận lợi lợi thế. affect tác động ảnh hưởng air mass khối lượng không khí air pressure áp xuất không khí. air resistance sự cản không khí. alternate thay phiên luân phiên alto giọng cao trung bình giọng ca sỹ amount số lượng lên đến có nghĩa là chẳng khác gì là. amphibian lưỡng cư động vật lội nước xe cộ . amplitude độ rộng biên độ tầm hoạt động analyze phân tích. anatomy khoa phẩu thuật bộ xương ancestor tổ tiên ancient cổ xưa cũ kỹ anemometer máy đo tốc độ gió khí tượng . angle góc độ Animalia bản chất sinh vật một lý thuyết cho rằng con người không khác gì loài vật và cũng không có linh hồn . antibiotic thuốc trụ sinh antibody kháng thể appliance đồ gia dụng apply ứng dụng appropriate thích hợp Grade 8 Science Glossary Translation in Vietnamese approximately một cách ước lượng arrange sắp xếp xếp đặt. artery động mạch đường giao thông chính. arthropod loài động vật chân có đốt. asexual vô tính assemble tập hợp thu thập lắp ráp asteroid hình sao hành tinh nhỏ pháo hoa có hình sao. astronomer nhà thiên văn học. atmosphere bầu khí quyển. atom nguyên tử. atomic number số nguyên tử attract hấp dẫn hấp thu automatic tự động available sẵn có axis trục đốt xương cổ thứ hai. B bacteria vi khuẩn vi trùng. balance cân bằng sự cân bằng balanced forces các lực cân bằng. bar graph biểu đồ dọc. bare không cách điện trần truồng trống rỗng barometer phong vũ biểu khí áp biểu. battery pin bình ắc qui bed cái giường ngủ behavior hành vi thái độ tư cách cách vận chuyển kỹ thuật . beneficial tính ích lợi có ích lợi. benefit ích lợi. best tốt nhất hay nhất đẹp nhất cái tốt nhất. big bang thuyết giãn nở mở rộng trong vũ trụ qua một vụ nổ lớn trong vũ trụ cách đây khoảng từ

TỪ KHÓA LIÊN QUAN