tailieunhanh - Đề thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Tiếng Anh tỉnh Khánh Hòa năm 2010 - 2011

Tham khảo đề thi tuyển sinh vào lớp 10 môn tiếng Anh tỉnh Khánh Hòa năm 2010 - 2011, giúp học sinh ôn tập hiệu quả, đạt kết quả cao trong kì thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Tiếng Anh | SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA ĐÈ CHÍNH THỨC KÌ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10NĂM HỌC 2009-2010 MÔN tiếng anh chuyên hệ số 2 NGÀY THI Thời gian làm bài 120 phút không kể thời gian phát đề Thí sinh làm bài trên đề thi. Chú ý Đề thi có 07 trang thí sinh kiếm tra lại số trang đề thi trước khi làm bài. Chữ ký Giám khảo 1 Chữ ký Giám khảo 2 Điếm bằng số Điếm bằng chữ Số phách SECTION 1 LANGUAGE USAGE VOCABULARY I. VOCABULARY 1 How many differences between British and American English can you find from reading these two short texts Underline the American English words that are the equivalent of the British English words. 16 marks David York England I live in a flat with my mum my dad and my two older sisters. My hobbies are playing football and watching films on TV and my favourite food is burger with chips. There s a good film on TV at the weekend Titanic but I don t think I ll watch it because I ve already seen it. British and American English David New York United States I d say New York is my favorite city in the States and I have a nice apartment here. However because my job is so busy the only time I can do stuff like go out to watch a movie or even just watch a soccer game on TV is on the weekend. Some days I don t even have time to eat properly - I just get chicken and fries from the place next door. I d like to move back to Florida to be closer to mom and my brother. I already visited them twice this year but it s not enough. II. VOCABULARY 2 Complete the American English words that are the equivalent of the British English words in the table below. 20 marks BRITISH AMERICAN BRITISH AMERICAN 1. trousers p _ nts 11. mobile phone ll phone 2. pavement side lk 12. chemist s dr store 3. grey gr _ y 13. aeroplane plane 4. autumn f _ ll ch k 5. queue li 15. programme progr _ _ 6. rubbish ga _ b _ ge 16. sweets c _ _ dy 7. maths m 17. trainers sn k s 8. petrol g _ so _ i _e 18. metre met 9. holiday v ion 19. lift el a r 10. railway rail d 20. nappy diap .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN