tailieunhanh - Tiết 16 : GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC CỦA GÓC BẤT KỲ

Nắm chắc các kiến thức đã học .Vận dụng vào các bài tập : tính đựoc giá trị đúng của các biểu thức lượng giác , vận dụng định nghĩa chứng minh được các biểu thức lượng giác | Tiết 16 GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC CỦA GÓC BẤT KỲ Từ 0o đến 180o 1 . Mục tiêu I. về kiến thức - Nắm chắc các kiến thức đã học .Vận dụng vào các bài tập tính đựoc giá trị đúng của các biểu thức lượng giác vận dụng định nghĩa chứng minh được các biểu thức lượng giác 2 về kỹ năng - Rèn kỹ năng nhớ được các giá trị lượng giác của các góc đặc biệt cách tra các giá trị lượng giác của một góc bằng bảng hoặc bằng máy tính bỏ túi - Rèn kỹ năng tính toán chứng minh các biểu thức lượng giác 3 . về tư duy - Biết vận dụng các kiến thức đã học vào các bài tập một cách linh hoạt - Biết quy lạ về quen 4 . về thái độ nghiêm túc cẩn thận chính xác II. Chuẩn bị - Phương tiện Thước kẻ eke com pa phiếu học tập bảng phụ máy tính bỏ túi bảng 4 chữ số thập phân III. Phương pháp - về cơ bản dựa vào phương pháp gợi mở vấn đề thông qua các hoạt động đièu khiển tư duy đan xen các hoạt động nhóm IV . Tiến trình bài dạy tra bài củ 5 phút - Nêu tính chất về GTLG của hai góc bù nhau . Tính giá trị lượng giác của góc1350 2. Bài mới Hoạt động 1 Bài tập 1 và 2 sgk trang 43 15 phút Hoạt động của HS Hoạt động của GV Ghi bảng H1 Học sinh sửa bài H2 Học sinh nhận xét bài làm của bạn và sửa chửa các sai sót H1 Gọi hai học sinh sửa bài 1 sgk trang 43 H2 - Gọi một em nhận xét bài làm của bạn -Nhận xét cho Bài 1 sgk trang 43 Tính giá trị đúng của các biểu thức a 2sin30o cos135 o -3tan150o cos 180o-cos600 H3 làm bài theo nhóm nêu kết quả của nhóm mình H4 Học sinh sửa bài lớp nhận xét - Hs nhận biết được sự khác biệt mà gv vừa nêu để tránh sai sót điểm H3 Hướng dẫn học sinh dùng máy tính bỏ túi và bảng 4 chữ số thập phân để tra các GTLG của góc bất kỳ để làm bài 2a sgk trang 43 H4 Gọi một học sinh sửa bài 2b sgk - Nhận xét bài làm của học sinh và cho điểm - Lưu ý hs cos2 a cosa 2 khác cos2a b sin2900 cos21200 cos200 - tan2600 cos21350 Bài 2 SGK trang 43 Đơn giản các biểu thức a sin1000 sin800 co160 cos 1640 b 2sin 1800-a cota-cos 1800-a 1800-a với 00 a 900 Hoạt đông 2 15 phút Bài 3 sgk trang .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN