tailieunhanh - Hóa học dầu mỏ và khí part 3

Tham khảo tài liệu 'hóa học dầu mỏ và khí part 3', kỹ thuật - công nghệ, hoá học - dầu khí phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | cacbon thơm sẽ cho chiểu cao ngọn lừa không khói nhỏ hơn 20 mm đồng thời ngọn ửa đỏ tạo nhiều tàn. Nếu trong nhiên liệu chứa nhiều lưu huỳnh không những gây độc hại trực tiếp cho người sừ dụng mà còn làm cho bóng đèn mờ đi không đảm bảo cường đô chiếu sáng của ngọn lửa. Chỉ tiêu về dầu hoả dân dụng của Việt Nam xem ở bảng . B irìỊ . Các chỉ tiêu của nhiên liệu phản lực Chỉ tiêu chất lượng Phương pháp thử Mức qui định hàng Petrolimex nhập khẩu Philipine SNG Phương pháp thử Mức qui định Phương pháp thử Mức qui định Tỷ trọng ở 15 c ASTM-D1298 0 7804 840 ASTM-D1298 0 75545 840 max 0 775 Hàm lượng s TL ASTM-D1226 max 0 30 ASTM-D1226 max 0 30 max 0 10 Điểm đông đặc C ASTM-D2386 max -47 00 ASTM-D2386 max 47 0 max -55 0 Nhiệt độ chớp cháy cốc kín C ASTM-D56 min 40 00 ASTM-D56 min 10 0 min 28 00 Điểm khói mm ASTM-D1322 min 20 00 ASTM-D1322 min 19 0 min 25 00 Ăn mồn đổng ASTM-D130 1 2h 1Ũ0 C ASTM-D130 1 3h 50 C Độ nhớt cSt ASTM-D445 max 8 0 ỏ-20 C ASTM-D445 max 8 0 . ở-20 C min 1 25 ở 20 c Nhiệt trị kJ kg ASTM-D4529 min 40000 G. 11065 min 43120 Nhựa thực tế mg 100ml ASTM-D831 max 4 0 max 4 0 Màu saybolt ASTM-D156 min 25 00 Thánh phẩn cất - Điểm sôi đầu C - Điểm cất 50 C - Điểm sôi cuối C ASTM-D86 max 160 00 max 250 00 max 300 00 ASTM-D86 max 300 0 min 135 00 max 225 00 max 280 00 điểm cất 98 53 Bàng . Chỉ tiêu dầu hoả dàn dụng theo tiêu chuẩn Việt Nam Câc chỉ tiêu Màu saybolt Phương pháp thử ASTM-D156 Mức qui định min 20 Axit tổng mg KOH g ASTM-D3242 max 0 002 Chiều cao ngọn lừa không khói mm ASTM-D1322 min 19 Thành phần cất phân đoạn ũc - Điểm sói đấu min 144 Điểm cất 50 min 200 - Điểm cất cuối min 277 - Cặn trung binh max 1 00 Hàm lượng lưu huỳnh TL ASTM-D1266 max 0 1 Điểm chđp cháy cốc kín C ASTM-D93 min 36 Lượng nhựa thực tế mg 10ũ ml ASTM-D381 max 1 Độ nhớt ở 20 C cSt ASTM-D445 max 3 5 An mỏn đồng 2 h 1 oo c ASTM-D130 1 Khói lượng riêng à 15 c g cm3 ASTM-D1298 max 0 83 IIL4. PHÂN ĐOẠN GASOIL NHẸ .