tailieunhanh - thiết kế hệ thống cung cấp điện cho nhà máy chế tạo vòng bi, chương 14
Tương tự như phương án III, từ TPPTT đến các TBA phân xưởng chọn cáp cao áp theo mật độ kinh tế của dòng điện jkt. Sử dụng cáp lõi đồng , loại cáp 3 lõi 35 kV cách điện XPLE, đai thép, vỏ PVC do hãng FURUKAWA (Nhật ) chế tạo. Vì chiều dài cáp từ TPPTT đến các TBAPX ngắn nên tổn thất điện áp nhỏ ta có thể bỏ qua không cần kiểm tra lại theo điều kiện đoạn cáp từ TPPTT đến các TBA. | Chương 14 Chọn dây dẫn v xác định tổn thất công suất tổn thất điện năng trong mạng điện T-ơng tự nh- ph-ơng án III từ TPPTT đến các TBA phân x-ởng chọn cáp cao áp theo mật độ kinh tế của dòng điện jkt. Sử dụng cáp lõi đổng loại cáp 3 lõi 35 kV cách điện XPLE đai thép vỏ PVC do hãng FURUKAWA Nhật chế tạo. Vì chiều dài cáp từ TPPTT đến các TBAPX ngắn nên tổn thất điện áp nhỏ ta có thể bỏ qua không cần kiểm tra lại theo điều kiện đoạn cáp từ TPPTT đến các TBA B1 B2 B3 B4 chọn hệt nh- PA III. Ta chỉ phải chọn cáp từ TPPTT đến B5 B6 Chọn cáp từ TPPTT đến B5 đ-êng cáp lộ kép I _ Sttpx _ 1152 6 A max Ị TT 9 51 X Tiết diện kinh tế của cáp Fkt _ _ 3 07 mm2 jk 3 1 Tra PL TL II lựa chọn tiết diện tiêu chuẩn cáp gần nhất F 50 mm2 cáp đổng 3 lõi 35 kV cách điện 2XLPE đai thép vỏ PVC do hãng FURUKAWA Nhật chế tạo có Icp 200 A. Kiểm tra tiết diện cáp đã chọn theo điều kiện phát nóng . Icp 0 93. 200 186 A Isc 2. Imax 19 02 A Vậy chọn cáp XLPE của FURUKAWA có tiết diện 50 mm2 2 XLPE 3x50 . Chọn cáp từ TPPTT đến B6 đ-êng cáp lô kép Imax yy 4 61 A Ì IÍUd. Tiết diện kinh tế của cáp Fkt 461 1 49 mm2 jkt 3 1 Tra PL TL II lựa chọn tiết diện tiêu chuẩn cáp gần nhất là F 50 mm2 cáp đổng 3 lõi 35 kV cách điện XLPE đai thép vỏ PVC do hãng FURUKAWA Nhật chế tạo có Icp 220 A. Kiểm tra tiết diện cáp đã chọn theo điều kiện phát nóng . Icp 0 93. 200 186 A Isc 2. Imax 9 22 A Vậy chọn cáp XLPE của FURUKAWA có tiết diện 50 mm2 2 XLPE 3x50 . Chọn cáp hạ áp từ TBA phân x-ởng đến các phân x-ởng Ta chọn cáp hạ áp nh- ph-ơng án II . Kết quả tính toán chọn cáp trong bảng sau Đ-ờng cáp F mm2 l m ro Q km R 10 3ÍỈ Đon giá 10- đ đơn Tổng tiền 103đ TPPTT-B1 2. 50 x3 280 35000 TPPTT-B2 2. 50 x3 75 280 42000 TPPTT-B3 2. 50 x3 280 7000 TPPTT-B4 2. 50 x3 13 280 7280 TPPTT-B5 2. 50 x3 50 280 28000 TPPTT-B6 2. 50 x3 80 280 44800 B6-10 3x120 70 62 Tổng chi phí cáp .
đang nạp các trang xem trước