tailieunhanh - Tự học giao tiếp tiếng Hàn cơ bản phần 16

Tham khảo tài liệu 'tự học giao tiếp tiếng hàn cơ bản phần 16', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Chương 8 - An uõng Ly chén chan Bát đĩa cư-rứt Đũa 3 M chớt-ca-rác Thìa Ìt xút-ca-rác Nồi cơm đién 7 chơn-ci-báp-xốt Âm đién 7- chú-chơn-cha Bếp ga 7 3 77 ca-xứ-re-in-chi Kim chi 77 cim-shi Thịt nương 7 búl-cô-ci Ga ham sam 7M7 xam-cie-thang Thưc an pan-shan Dinh dương 77 iơng-iang Mồn an truyen thong 7777 chơn-thông-ứm-xíc Mồn Tay mồn Âũ 77 iang-xíc Mồn an Han Qũồc 77 han-xíc Ngồn 777 má-xít-tà Không ngồn 7 77 mát-ợp-tà Ân thử 7 7 M 7 mơ-cơ-bô-ta Cay 77 mép-tà Mặn 77 cha-ta Ngồt 77 tal-ta Đang 77 xứ-ta Nhạt 777 xing-cơp-ta Đau bếp 777 iôâ-ri-xa Bếp trương 777 chú-bang-chang Mơi cơm A - - xíc-xa-chơp-te-ha-ta ----o--- Tự hoc từ va cau tiêng Han 4 Mau câu thong dung A. - Chào ong Kim M awu cim-xơn-xeng-nim an-niơng-ha-xê-iô - Ô làu ngày quà. tó ôlMl . ie ô-re-can-man-i-nê-iô - Ông àn cơm toi chưa M 5M chơ-niơc-xíc-xa het-xơ-iô - Toi chưà àn. ôử w . a-chíc an-het-xơ-iô - Chung tà cung đi àn vày. Uh xíc-xa-ha-rơ ca-chiô. - Ông thích mon gì ề ô w mu-xhưn-ưm-xíc-ưl chô-ha-ha-xê-iô - Mon nào cung được. ự . a-mu-cơ-na côen-shan-xưm-ni-ta. - Toi đà goi gà hàm sàm. fe ặ . chơ-nưn xam-cie-thang-ưl xi-khiơt-xơ-iô - Làm một chén rượu chư e M ồH xul han-chan-ha-chi-iô - Hày goi mon khàc. ế 7H . ta-rưn-cơ xi-khi-xê-iô D------- Chương 8 - An uõng - An có được không 44414 coen-shán-xưm-ni-ca B. - Ngài óng bà dung gì ạ 4 Ẽíu mu-ơ-xưl tư-ril-ca-io - Chó tói xem thực đôn. 444 H41 1 me-niu-rưl bo-ơ-chu-xê-iô - Ở đày có thịt nưông không 4 1 ni bul-cO-ci ít-xơ-io - May ngưôi à 4 ÔHĨ miơt-bun-i-xê-iô - Hày chó chúng tói nàm suất àn. . 4 4 411. o-in-bu-nưl chu-xe-io - Ông bà ành chị khóng uóng rượu ự 4 í ặÉ1í xu-rưl an-tư-xê-iô - Chuc ngài óng bà àn ngón miệng. 411 H11. ma-xít-ce tư-xê-iô - Chó them hài phàn àn nựà. 144 4 411 i-in-bun tơ chu-xe-io - Chó them mót ít ràu. Ô 1 4 444 411. ia-she chom ca-chiơ-ta-chu-xê-iô - Hày tính tiện chó tói. 441411. cie-xan-he-chu-xe-io ----------- .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN