tailieunhanh - Tự học giao tiếp tiếng Hàn cơ bản phần 13

Tham khảo tài liệu 'tự học giao tiếp tiếng hàn cơ bản phần 13', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Tự hoc từ va cau tiêng Han Ao khoác 4 o ue-thu Ao quán báo ho láo động 444 chác-ớp-bốc O du 40 u-xan Quán 44 bá-chi Quán bo 444 shớng-ba-chi Quán lửng 044 ban-ba-chi Quán lot 3 pen-thi Khán mui xoá 444 xôn-xu-cớn Khán mát 44 xu-cớn Quá lửu niệm 400 ci-niớm-pum Quá 40 xớn-mul Đác sán 400 thừc-san-mul Dệp 40 xin-bal Giáy thệ tháo 400 un-tông-hôa Giáy đá bong 440 shúc-cu-hôa Giáy dá 40 cu-tu Tất 40 iang-mal Tất dá phu nữ 04 xừ-tha-khing Mu ao mô-cha Nửớc hoá 44 hiang-xu Son 44 líp-xừ-thíc Xá bong 44 bi-nu Kem đánh ráng 0 4 shi-iac Bán chái đánh ráng 40 shit-xôl Thuốc lá 44 tam-be Họp quệt bát lửá gá 440 la-i-tha Kính đeo mát 04 an-ciớng Máy ánh 044 kha-me-ra Phim chụp ánh 00 pi-lừm Đong ho 04 xi-cie Báng nhác 44a the-i-pừ ----------ế ---------- Chương 6 - Mua sam Đồ điện tử M1 Đồ dung trong gia đình w Hàng mỹ nghệ 1 Đồ gồm Z7 Đĩa CD 1 Bồng điện Tủ lanh w Màỹ giạt 7 7 Nước giai khàt r A J Rượu e Bia Đồ nham J Nhan 7 Day chuyện 77 Sat 7 Đồng o Vang Bac 7 Mau sac 7 Mau đồ tm Mau vang t77 Mau xanh 4 7 Mau trang 7 Mau đen 7 7 Mau xam 77 Mau tím T-7 Hang hồa w Hang nồi Hang ngồai w Mua w Ban w chơn-cha-chê-pum ca-chơng-iông-pum công-iê-pum tô-cha-ci xi-di chơn-cu neng-chang-cô xê-thac-ci ưm-riô-xu xul mêc-chu an-chu ban-chi mốc-cơ-ri xuê tông cưm ưn xêc-cal bal-can-xêc nô-ran-xêc pa-ran-xêc ha-ian-xêc ca-man-xêc huê-xêc cha-xêc chê-pum cuc-xan-pum uê-chê-pum xa-ta pal-ta Tự hoc từ va cau tiêng Han Đổi Chất lượng Sổ lượng Đổng gổi Giấổ hấng Nhấn hấng Xem Hậ q- íí S v iy tìj ồ ciô-hoan-ha-tà chil chi-liang xu-riang pô-chang be-tal mul-cơn-ưl bat -ta cu-ciơng-ha-ta 4 Mau câu thông dung A. - Gấn đấy cổ chợ khổng 71 e l A o q4 iơ-ci-cưn-shơ-e xi-chang-i ít-xưm-ni-ca - Anh tìm cấi gì vấy ặ 4M muơ-sha-chư-xim-ni-ca - Tổi muổn muấ ấổ. fe  S . chơ-nưn o-xưl xa-cô-xí-pơ-iô - Chiếc nấy như thế nấổ O13 m i-cơ-xưn ơ -te-iô - Bấổ nhiếu tiến ầW ơl-ma-iê-iô - Hấi mượi ngấn. w W. i-man-uôn i-iê-iô - Hấy bấn re chổ tổi. 4 W U chôm-xa-cê-he-chu-xê-iô - Cổ lổấi nấổ re hôn khổng 3 M4 .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN