tailieunhanh - Từ điển Korea phần 10

Tham khảo tài liệu 'từ điển korea phần 10', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 43 glasses kính A bag túi sách v xà phòng 7 tooth brush bàn chải đánh răng tooth pick tăm xỉa răng 4 toilet paper giấy vệ sinh 34 7 H telephone card thẻ điện thoại 33. Shapes and Geometry 43 triangle hình tam giác round circle đường tròn hình tròn 443 rectangle hình chữ nhật 3 hừ 44 square ih vuê 3 ĩ ng 4 ellipse hình elip 4 star hình sao hình 4 cube lập ph 1 Lương V sphere hình cầu 34 pillar hình trụ Page 46 of 55 To remove this message purchase the product at Solid Converter pdf This document was created using 34. Sport I soccer bóng đá I 1 ping pong bóng bàn Zbl BE Tx I volley ball bóng chuyền ỊBtàiS r d -J 5 E - L ÓI I basketball baseball bóng rổ bóng chày Korean game _y - n . Ị JQ-y - Jrij Vr ỲW iTI play chess swimming ski chơi cờ bơi trượt tuyết 35. Shopping - Finance money tiền l dollar tiền đô la won tiền uôn Page 47 of 55 Solid Converter pdf To remove this message purchase the product at This document was created using coin tiền xu 7 check séc ATM máy rút tiền ATM y discount giảm giá khấu trừ offsale hết hàng wholesale bán buôn bán sỉ 36. Entertainment - Music music nhạc á 3 movie film phim song bài hát tw karaoke hát ka ra ô kê dance khiêu vũ V L- I gamble chơi bài guitar đàn ghi ta drum trống Page 48 of 55 This document was created Solid Converter pdf To remove this message purchase the product at .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN