tailieunhanh - Từ điển Korea phần 5

Tham khảo tài liệu 'từ điển korea phần 5', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 13. People - Family A 4 family Gian đình generation thế hệ society Xã hội ỏỏ H father bố m mother mẹ Ỏ7 baby trẻ em child trẻ nhỏ ỏ son con trai daughter con gái ỏ grand father ông N grandmother bà Tđ 1__ uncle chú bác O aunt cô dì thím mợ bác 4ẽ nephew cháu trai niece cháu gái husband chồng r x 1151 cị ỏ wife elder brother U 77 elder sister Page 21 of 55 To remove this message purchase the product at This document was created Solid Converter pdf vợ anh trai chị gái tf a younger brother em trai a younger sister em gái 7 q I Tôi IMIM I my của tôi 3fe 1 4 we Chúng ta uyj man Đàn ông woman Đàn bà y friend bạn 14. Body Anatomy 3 head đầu 1 jfl brain Não rami eyes mắt X jr s nose mũi ears Tai 11 r f lips môi rWF F F . 3 ỈM- J1A Page 22 of 55 To remove this message purchase the product at This document was created Solid Converter pdf O- Opt teeth răng w forehead brow chán cheek má r r 1 tongue lưỡi 7 hair tóc - ú beard râu eyebrow mi mắt 1 neck cổ N shoulder bả vai Aề breast vú hand tay - finger ngón tay y 1-11 nail móng tay chân mb 1 Ị. rW 1 L K . Page 23 of 55 To remove this message purchase the product at This document was created Solid Converter .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.