tailieunhanh - Từ điển Korea phần 4

Tham khảo tài liệu 'từ điển korea phần 4', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 4444 tea pot ấm bình pan chảo 1 juice maker Máy sinh tố J M 1 cooking pot nồi 10. Fruit 1 44 apple quả táo 33 coconut quả dừa 444 orange Quả cam J V - 11 corn ngô 44 cucumber dưa chuột 444 banana chuối T grape nho sapodilla hồng xiêm 44 lemon chanh Page 16 of 55 To remove this message purchase the product at This document was created using jll Ibi w l 1- melon dưa hấu L X. s s tomato cà chua - red pepper ớt đỏ w Bfl ỉ tangerine pear cherry quýt lê xe ri tíỀÊ1 A í ivy RF A sugar cane mango papaya mía xoài đu đủ 11. Vegetable o w cabbage bắp cải J turnip cải củ 3 celery cần tây 1 j 1 . u 1 Page 17 of 55 This document was created Solid Converter pdf To remove this message purchase the product at ginger gừng 4 leak hành o II radish cây củ cải tl T 1 G- o T carrot cà rốt i p potato khoai tây potato quả cà v green bean đậu garlic tỏi 12. - Job J professor Giáo sư ỈJ HA teacher Giáo viên M student pupil Sinh viên học sinh ỉ foreign student 3 police engineer kỹ sư Solid Converter pdf Page 18 of 55 To remove this message purchase the product at This document was created .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN