tailieunhanh - 1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 40

Tham khảo tài liệu '1000 từ tiếng nhật cơ bản có hệ thống 40', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | List of 1000 Kanji 976 RICHI RITSU Ụ Ụ o law rhythm chou ritsu - tuning musical instrument Ế hou ritsu - law 977 Ifc RYAKU Ụ abridged strategy lfê shou ryaku - omission abbreviation ftlfê shin ryaku - invasion raid 978 w RYOU Ụ fc 9 both w 9 ryou omou - mutual love iiMT- ryou te - both hands 979 fê RYOU Ụ fc 9 territory MW dai tou ryou - president of country fê ryou ji kan - consulate 980 T RYOU Ụ fc 9 finish comprehend Ml kan ryou - completed finished MT shuu ryou - end finish termination TỄ ryou kai - understand roger 196 List of 1000 Kanji 981 RYOU Ụ fc 9 treat mA chi ryou - medical treatment Bễ i ryou - medical care medical 982 tt RIN Ụ wa b wheel ring OtJatt kekkon yubi wa - wedding ring fatten yubi wa mono gatari - The Lord of the Rings Tolkien 983 RUI -ẵ L a kind a type sho rui - papers documents A jin rui - humanity mankind 984 A REI H C command JA sei rei - regulations An nen rei - age i An mei rei - command order 985 A REI H C zero AA rei ka - below zero sub-zero A rei ji - midnight 197 List of 1000 Kanji 986 Í REI H C age 7777 gaku rei - school age 7ÍÍ nen rei - age 987 7 REKI H ậ personal history 777 gaku reki - school history acedemic background 777 reki shi ka - historian 988 M RETSU H o row a line sen retsu - line of battle 6 retsu o tsukuru - make a line i77JM sai go ressha - last train 989 ROU Ò 9 labor effort M niku tai hi rou - totally fatigued 77 7 kin rou sha - worker 990 7 ROKU Ò record 1 7777 kai ko roku - memoirs recollections written down 777 moku shi roku - the Apocalypse Book of Revelation MM roku ga - recording video .