tailieunhanh - Bảng Tra Cứu Các Phần Tử Bán Dẫn Và Linh Kiện Điện Phần 4

Điốt phát quang hay còn gọi là LED (Light Emitting Diode) là các điốt có khả năng phát ra ánh sáng hay tia hồng ngoại, tử ngoại. Cũng giống như điốt bán dẫn, LED được cấu tạo từ một khối bán dẫn loại p ghép với một khối bán dẫn loại n. | phạm Quô Hải. Bộ môn Tự động hoá Xí nghiệp TIC216M 6 600 3 5 5 10 5 70 TIC225M 8 600 2 5 20 10 510 80 TIC226M 8 600 2 50 50 20 50 80 TIC236M 12 600 2 50 50 28 50 100 TIC246M 16 600 2 50 50 28 50 125 BT139-600 15 600 1 5 35 35 50 35 115 TICP206D 1 5 400 2 5 0 5 1 5 3 5 2 10 TICP206M 1 5 600 2 5 0 5 1 5 3 5 2 10 ZO105DA 0 8 400 2 5 5 5 5 22 TICF225M 8 600 2 5 20 30 10 80 TICF236M 12 600 2 50 50 28 50 100 TICF246M 16 600 2 50 50 28 50 125 BT136F-600 4 600 1 5 35 35 70 35 - BT137F-600 8 600 1 5 35 35 70 35 - BT138F-600 12 600 1 5 35 35 70 35 - BT139F-600 16 600 1 5 35 35 70 35 - BTA08-600B 8 600 1 5 50 50 - 50 BTA16-600B 16 600 1 5 50 50 - 50 BTA26-600B 25 600 1 5 50 50 - 50 BTA06-600BW 6 600 1 5 50 50 - 50 BTA08-600BW 8 600 1 5 50 50 - 50 BTA10-600BW 1 0 600 1 5 50 50 - 50 BTA12-600BW 1 2 600 1 5 50 50 - 50 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI 16 phạm Quô Hải. Bộ môn Tự động hoá Xí nghiệp TRIAC Các tham số của van Itb - Dòng điện trung bình cho phép. Umax - điện áp cực đại cho phép đặt lên van cả hai chiều thuận và ngược . Ug - điện áp điều khiển mở van . Ig - dòng điều khiển mở van . du dt - tốc độ tâng điện áp thuận trên van Irò - dòng điện rò khi van khoá. Idt - dòng điện duy trì . AU - sụt áp thuận trên van giá trị tương ứng dòng điện van 1 5 Itb . tj - nhiệt độ tối đa của tinh thể bán dẫn. Ký hiệu Itb A Umax V Ug V Ig mA du dt V ụs Irò mA Idt mA AU V tj oC DTA05C 0 5 200 2 3 15 5 0 1 25 2 0 110 MAC97B6 0 6 400 2 0 3 25 0 1 10 1 9 110 MAC97A8 0 6 600 2 0 5 25 0 1 10 1 9 110 BT13 -W600E 1 600 1 5 5 30 0 5 10 1 7 120 Z0103SN 1 0 700 1 5 3 - 0 01 7 1 8 125 CQ89NS 2 0 800 2 0 5 - 0 05 5 1 75 125 TLC388B 3 0 700 3 0 25 20 0 75 8 1 8 110 Z0402SE 4 0 700 1 5 3 - 0 05 3 2 0 125 T0512SH 5 0 700 2 5 2 5 200 2 100 1 4 125 L6006L5V 6 0 600 2 2 5 - 0 02 10 1 6 110 T0812NJ 8 0 800 2 5 50 - 100 1 7 - T1013NH 10 800 2 5 50 500 2 150 1 7 125 BTW43 - 1000H 12 1000 2 5 100 200 5 100 2 2 125 MAC15 - 10DFT 15 800 2 0 50 - 2 40 1 6 - SSG16C120 16 1200 3 0 50 50 3 30 1 7 125 TW18N10CX 18 1000 3 0 .