tailieunhanh - Từ điển sinh học Anh – Việt part 2

Tham khảo tài liệu 'từ điển sinh học anh – việt part 2', khoa học tự nhiên, công nghệ sinh học phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | cornuspirine 180 cornuspirine d có vó cuộn xoắn sừng cumulate a có mấu dạng sừng cornute d có sừng có mấu dạng sừng corn weevil mọt thóc mọt ngô Calandra gianana corny a có hạt corojo A corozo corolla tràng hoa coroll a ceo us d có tràng đn co ro I late coroll ate A- corollaceous coroll a ted a kết tràng corollet tràng hoa con trong cụm hoa phức corolliferous a cố tràng corolliform a dạng tràng corollule tràng hoa con trong cụm hoa phức corona vành tán thẻ đĩa vành tỏa tia lớp tế hào qudìih trứng của dong vật có vú coronal a thuộc vành tán coronal ligament vanh coronal root rẽ ngang mặt đất corona radiata tán toá tròn coronary a dạng vành coronary artery động mạch vành coronary bone xương dạng nón hàm bò .vát xương vành chân ngựa coronary disease bênh cổ rẻ coronary groove rãnh thắt vòng coronary plexus đâm rối vành coronary stenosis sự hẹp động mạch vành coronary suture đường khau vành coronary thrombosis sự nghẽn mạch vành coronary vein tĩnh mạch vành coronate a có vãnh coronet a dẽ .w mx hưitu vành nhỏ coroniform a dạng vành coronoid xương vành nón a dạng mỏ coronula vành nhỏ vành đỉnh corozo cay dừa ngà Phytelephax corozopalm A corozo corpora sing corpus thế corpora adiposa thế mỡ corpora albicantìa thế tráng corpora arenacea cát não corpora bigemina củ não sinh đồi corpora cardiaca thế hạch thân kinh cân trùng corpora cavernosa thè hang thê xốp corpora geniculata thế gối corpora pedưuculata thè cuống corpora quadrigemina củ não sinh tư corporative differentiation sự phân hóa do hoạt dộng chức năng corpse xúc chét corpulence sự béo mập sự phì nôn corpulent béo mập phì nộn corpus ịpỉ corpora thê chùn corpus callosum thế chai corpus dilate thể mi corpuscle the nhỏ tiếu thế vi thế phán nhó hạt corpuscular system of heredity hẹ thống di truyền dạng hạt hẹ thống di truyèn gián đoạn corpus geniculatum thể gói não corpus flighmoreanum thế Highmore corpus luteum thé vàng corpus ỉuteum hormone hormon thè vàng corpus scolopate thể que corpus spongiosum thè hang thế xốp .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN