tailieunhanh - 1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 38
Tham khảo tài liệu '1000 từ tiếng nhật cơ bản có hệ thống 38', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | List of 1000 Kanji 926 HYOU HEI Ư 9 1 a soldier fuku hei - soldiers in an ambush Ị H hei ei - barracks 927 BYOU x 9 a second suu byou - a few seconds byou yomi - countdown 928 ft HIN BIN 7 K tx fo mazushii T L C poor poverty ft bin bou - poverty poor ft ill. hin ketsu - anemia 929 ffi BIN x kame fr tó bottle vase lifti ka bin - a flower vase ftậffi aki bin - an empty bottle 930 w FU S prefecture agency w oo saka fu - Osaka prefecture 1WH sei fu - government 186 List of 1000 Kanji 931 W FU S a woman BW kan go fu - nurse W fuu fu - husband and wife 932 FU S symbol ziw in you fu - quotation marks kippu - ticket 933 s FU S wide universal general W M fu dan gi - everyday clothes Oỹ JM fu tsuu ressha - regular local train 934 w FU S skin iVJv Il- hi fu ka - dermatology w ậ kan pu naki made - completely thoroughly 935 BU S a department section ft ku ra bu - school club kei bu - police inspector M heya - room irregular reading 187 List of 1000 Kanji 936 rô BU MU zis Ù military rô bu ke - a warrior family samurai rô bu ki - weapon à fêM bu shi kai kyuu - warrior class 937 Am . ISE BU S mau mai 9 C dance BMV o mi mai - visiting the sick a visit Wo1 bu tai - stage W bu tou kai - a dance a ball 938 M FUU HOU zS 9 IS 9 seal IM kai fuu - breaking a seal on a letter sending an unsealed letter M fuu tou - envelope 939 te FUKU S fortune ivte shuku fuku - blessing te fukui ken - Fukui prefecture te ậ fuku biki - lottery drawing tell fuku in - the Gospel the Good News teM fuku shi - welfare 940 FUKU S secondary giJi fuku shi - adverb BJ fuku sha chou - vice-president of company .
đang nạp các trang xem trước