tailieunhanh - Giới thiệu chữ Hán 5

Tham khảo tài liệu 'giới thiệu chữ hán 5', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 59 Sam ề 0 shan lông tóc dài 60 Sách - Xích ếx5KA chì bước ngắn Bộ thủ ba nét khác Xem bộ số 140 w Xem bộ số 61 ừ Ì- U Xem bộ số 162 IỀ. 5 Xem bộ số 163 ỄẾ ỉ Xem bộ số 170 ệ. p Xem bộ số 58 3 1 Xem bộ số 64 Ỳ Xem bộ số 85 4 Xem bộ số 94 Bốn Nét EW 61 L Tâm rrố xĩn quả tim tâm trí tấm lòng 62 Qua Br 0 gẽ cây qua 63 F Hộ k hù cửa nhà 64 d Thủ . -T shồu tay 65 Chi L LKi zhQ nhành cánh 66 Phộc ỉĩ 0Hĩ Ki5 S Ki5- Pù đánh khẽ 67 Văn wén văn vẻ văn chương 68 í Đẩu k tắt dõu cái đẩu để đong 69 Cân . . jĩn cái búa ciá rìu 70 Phương S3- S3 - fc fang vuông 71 Vô Ciộ wú không 72 0 Nhật Ơ- - rì ngày mặt trời 73 H Viết bư yuẽ nói rằng rằng thì 74 1 Nguyệt à A yuè Tháng mặt trăng 75 Mộc ậ ậ A- mù gỗ cây cối 76 Khiếm ý -fe -ứ 0 qiàn khiếm khuyết thiếu vắng 77 Chỉ ttồ-i 6- v zhD dừng lại 21 78 ỹ Đãi Ngạt Mifa ft dài xấu xa tệ hại 79 ft Thù tót-Br 9 shũ binh khí dài 80 Vô- Mẫu ft ft wú chớ đừng mẹ 81 ft Tỷ Bỉ ft ftft - bì so sánh 82 ft Mao ơ máo lông 83 ft Thị 5 9 shì tên đệm họ đàn bà 84 H Khí ậ tft qì khí hơi nước 85 1 Thủy ftft-ềAftv shũi nước 86 ft - Hỏa Ơ- - ft huồ lửa 87 m Trảo - ft 9 zhào móng vuốt cầm thú 88 Phụ fù cha bố 89 X Hào 5 yáo hào âm hào dương kinh dịch 90 flơ Tường t- t ft qiang mảnh gỗ cái giường 91 Phiến ft- fc ft piàn mảnh tấm miếng 92 Nha t yá răng 93 4 Ngọ Ngưu 5L-5 mu bò trâu 94 W Khuyển V quản con chó Bộ thủ bốn nét khác M Xem bộ 85 A Xem bộ 96 4 Xem bộ 113 Xem bộ 125 Năm Nét i 95 5 Huyền ífft xuán màu đen huyền huyền bí 96 S ft Ngọc fct-fct ft yù đá quý ngọc 97 M Qua 5 9 guã quả dưa 98 K Ngõa ft t wà ngói 99 - Cam ti gãn ngọt 100 Sinh 5 tft6 shẽng sinh đẻ sinh sống 101 ffl Dụng M Ó yòng dùng 22 102 ffl Điền ft -fc ft tián ruộng 103 Sơ - Thất . . . . . pi đơn vị đo chiều dài xấp vải 104 r Nạch Ỳỉva nì bệnh tật 105 n Bát iioftft t bồ gạt ngược lại trở lại 106 ố Bạch . bái màu trằng 107 Bì Itftft pí da 108 M Mãnh ềh min bát đĩa 109 1 Mục ft ft ft mù mắt 110 Mâu sr- sr ft máo cây giáo để đâm 111 to Thỉ ft ft-z shì mũi tên cây tên 112 5 Thạch V ft shí đá 113 to

TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG