tailieunhanh - 1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 34

Tham khảo tài liệu '1000 từ tiếng nhật cơ bản có hệ thống 34', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | List of 1000 Kanji 826 tf CHOU 9 government agency WWtf kan kyou chou - environmental agency kl-tf ken chou - prefectural headquarters 827 CHIN tj h mezurashii tó T b L C rare L0 mono mezurashii - curious kfak chin ki - strange rare novel 828 SHI TO L é miyako V c metropolis city W shu to - capital city M shi mai to shi - sister cities 829 HI Ư tsueru tsuiyasu o X o fa V t expense un dou hi - campaign fund i x shou hi sha - consumer 830 m HO IS tsukamaeru toraeru torawareru toru tsukamaru o fa X t X ồ t fa H ồ é o fa catch arrest .UNiIj Ia tai ho jou - arrest warrant kfalilfa ike dori - capture alive 166 List of 1000 Kanji 831 HI Ư tsukarasu tsukareru o ft b t o ft H tired fc Htt o tsukare sama - thanks nice job niku tai hi rou - dead tired beat worn out 832 FU S tsuku tsukeru o o t attach add Sfa uke tsuke - reception reception desk fa ki fu - contribution donation 833 TOTSU é o tsuku o dash thrust It A en totsu - chimney EffiW shou men shou totsu - head-on collision a B totsu zen - suddenly 834 HOU IS Õ tsutsumu o o Ù envelop wrap a present Jv ko zutsumi - package parcel V nuigurumi - a stuffed toy 835 DO tsutomeru o é tó exert do ryoku - effort endeavour F- J tsutomeru - to exert oneself make an effot 167 List of 1000 Kanji 836 MU Ù tsutomeru o é tó duty 7 gi mu - duty obligation ffa i mu - medical affairs 837 BO lí tsunoru o 0 raise M bo shuu - recruiting taking applications fafa bo kin - raising of funds 838 n RYUU Ụ 0 9 tsubu o grain n kome tsubu - a grain of rice n ama tsubu - raindrop 839 REN fa fa tsuranaru tsuraneru tsureru o b ft o b fa o fa link in succession lifali kan ren - relation connection Ji fall i. michi zure - a fellow traveler travelling together ren kyuu - consecutive holidays 840 B TEI r c niwa fa fa court garden B ka tei - family household faB seki tei - rock garden .