tailieunhanh - Giới thiệu chữ Hán 7

Tài liệu tham khảo - Giới thiệu về chữ Hán | s Xem bộ số 210 w Chín Nét W 177 Cách o - ro b gé da thú thay đổi cải cách 178 a Vi ỈL b wéi da đã thuộc rồi 179 Cửu - Phỉ b jiù cây hẹ 180 W Âm fet-fet yĩn tiếng ồn tiếng động 181 M Hiệt v yè đầu trang giấy 182 a Phong á tf feng gió 183 R Phi fei bay 184 Ă Ể Thực bi shí ăn 185 Thủ ư shồu đầu trước cổ tiếng Nhật 186 s Hương á xiãng mùi hương hương thơm Mười Nét 4 187 Mã 5ẳ-5 ẳ mà con ngựa 188 Cốt iSta-iSta A- gù xương 189 Cao fc v gão cao 190 Tiêu -Bưu h- ữ h bião tóc dài 191 Đấu t 5 ẳ dòu chống nhau chiến đấu 192 a Sưởng á ề chàng rượu nếp 193 Cách feư - gé tên một con sông lì cái đỉnh Bộ thủ mười nét khác í Xem bộ 212 o Mười Một Nét 4 w 194 M Quỷ gùi con quỷ 195 Ngư 5fc-5 -í -z. yú con cá 196 M Điểu 9 ni ào con chim 197 tì Lỗ Lfe lù đất mặn 198 ffi Lộc L lù con hươu 199 Mạch frậ mò lúa mạch 200 w Ma feè-feèá fr 9 má cây gai 26 Bộ thủ 11 nét khác M Xem bộ 203 a Xem bộ 213 a Xem bộ 201 M Mười Hai Nét ffi 201 S Hoàng t huáng màu vàng 202 Thử tư shũ lúa 203 WB Hắc 6 hẽi màu đen 204 Chỉ âj zhì may aó khâu vá Bộ thủ 12 nét khác ữ Xem bộ 211 tì Mười Ba Nét w 205 1 Mãnh fe 5 mìn ếch nhái 206 ffi Đỉnh dìng cái đỉnh 207 ỉỉ. Cổ gũ cái trồng 208 Thử taT shũ con chuột Mười Bốn Nét E B 209 Tị ìtó bí cái mũi 210 W Tề Trai tV qí đều ngang bằng cùng nhau Mười Năm Nét M 211 tì M Sỉ tt chì răng Mười Sáu Nét A ff 212 tt W Long lóng con rồng 213 t 1 Quy á fc guĩ con rùa Mười Bẩy Nét Đ 214 TO Dược Ầ- Ầ. yuè sáo ba lỗ Những bộ thủ sau được sử dụng nhiều nhất 3 1. A nhân tì - bộ 9 2. A đao Ú - bộ 18 3. tì lực - bộ 19 18. Ạ mộc - bộ 75 19. A thuỷ tì - bộ 85 20. A hoả tì - bộ 86 35. a y í - bộ 145 36. B ngôn - bộ 149 37. M bối - bộ 154 27 4. khẩu - bộ 30 21. ngưu - bộ 93 38. túc - bộ 157 5. vi - bộ 31 22. X khuyển 3 - bộ 94 39. M xa - bộ 159 6. thổ - bộ 32 23. ĩ ngọc - bộ 96 40. L sước - bộ 162 7. À đại - bộ 37 24. H điền - bộ 102 41. EB ấp p phải - bộ 163 8. nữ - bộ 38 25. Ù nạch - bộ 104 42. kim - bộ 167 9. miên - bộ 40 26. mục - bộ 109 43. F1 môn - bộ 169 10. I-L sơn - bộ 46 27. 5 .