tailieunhanh - 1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 29

Tham khảo tài liệu '1000 từ tiếng nhật cơ bản có hệ thống 29', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | List of 1000 Kanji 701 SHO L J tokoro é c Ò place area .fôfê sui sen ben jo - flush toilet 1 jj ir juu sho - address home i ir dai dokoro - kitchen 702 SHO L J deal with to manage ffl sho ri - managment K sho bun - disposal punishment 703 W SHO L J government office i KW shou bou sho - fire station . W zei mu sho - tax office 704 w SHO L J many WM sho kun - Ladies and Gentlemen WB sho koku - various countries 705 w JO D J tasukeru tasukaru suke t r It t r fr r t to help IxWj kyuu jo - aid help relief Wj jo gen - advice suggestion 141 List of 1000 Kanji 706 SHOU L 9 chapter in a book ff jo shou - preface dai isshou - the first chapter 707 SHOU L 9 yaku yakeru V It to burn H tf hi yake - sun burn fâtf yuu yake - sun set ậ yaki tori - grilled chicken 708 a SHOU ZOU L 9 Ỹ 9 image elephant a in shou - an impression a in shou ha - the impressionists 709 SHOU L 9 teru terasu tereru r r b r r n illuminate 0J shou mei - illumination tai shou - contrast 710 M SHOU L 9 prize award 7 kM no-beru shou - the Nobel Prize ftrn shou hin - prize trophy 142 List of 1000 Kanji 711 B SHOU L 9 maneku fa to invite BậB maneki neko - cat that invites customers BW shou tai - invitation 712 tt SHOU SEI L 9 fa C nature gender iiiH l ka nou sei - possibility likelihood favltt kan sei - sensitivity sense - I . rll toku sei - characteristic 713 W SHOU L 9 general officer W shou gi - Japanese chess game WM shou gun - Shogun general W shou rai - the future 714 s SHOU SOU L 9 Ỹ 9 yosoou Ỹ fe 9 dress decoration to dress to adorn fa S hen sou - disguise masquerade MS ho sou - pavement surface of road 715 s SHOU L 9 mesu tó t to summon SLi ồ meshi agaru - to eat polite SL-ÍỄV meshi tsukai - a servant .