tailieunhanh - ENGLISH-LATIN DICTIONARY - part 1

Khi đọc các tài liệu về khoa học, thỉnh thoảng chúng ta gặp một số từ gốc tiếng Latin. Trên thị trường, có rất ít từ điển cung cấp đủ những từ Latin được Anh-hóa. Tài liệu sau đây có thể giúp cho các Bạn đang và sẽ học nâng cao | ENGLISH-LATIN DICTIONARY Ngô Đình Bảo Thoa Sưu Tầm Khi đọc các tài liệu về khoa học thỉnh thoáng chúng ta gặp một số từ gốc tiếng Latin. Trên thị trường có rất ít từ điển cung cấp đủ những từ Latin được Anh-hóa. Tài liệu sau đây có thể giúp cho các Bạn đang và sẽ học nâng cao bằng . This Latin dictionary can be used to help create your own Latin sentences. Be wary though as direct word translations can often remove the meaning. a a a unus a bad smell a stink foetor a banquet feast food dishes courses of a meal epulae aback deprehensus abacus abacus Noun abacuses abaci Noun abaft in puppi abandon relinquere abandoned desertus perditus Adjective abandonee desertus perditus Noun abandoner desertor desertoris abandoning deserens Adjective abandonment destitutio f abandonments destitutiones Noun abandons deserit relinquit destituit Verb abase deminuere Verb abase deprimere abased deminui Verb abased deminutus Adjective abasement deminutio f abasements deminutiones Noun abases minuit frangit deminuit Verb abash perturbare abashing perturbans abashment perturbatio f abate minuere abated cecidi imminui remissi Verb abatement remissio abatements remissiones Noun abates cadit imminuit remittit Verb abbey abbatia -ae fem Noun abbey monastery abbatia abbeys abbatiae -arum fem Noun abbot abbas gen abbots abbates Noun abbreviate imminuare Verb abdicate abdicare Verb abdomen abdomen abduct rapiere Verb abduction raptus Noun aberration error Noun abet adiuvare Verb abhor abhorrere Verb abhorrence odium Noun abhorrent perosus Adjective abide patior Verb ability store wealth facultas abject abjectus Adjective ablaze ardens Adjective able talented neturally fit adapted ingeniosus abominable dirus abominable nefandus abominably diriter abounding in chalk cretosus abounding in rich in much frequented respected celebrus above superior supernus above upper high superus superior supremus or summus abridgement summary epitoma abridgement summary epitome abundamce supply copia .