tailieunhanh - Từ vựng tiếng hàn cơ bản - 1

Tài liệu học tiếng Hàn tham khảo gồm những mẫu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản dành cho những bạn yêu thích học ngôn ngữ của xứ sở kim chi nổi tiếng. . | 2. 4 44 Kín miệng Kín tiếng 4 ĐỐI THOẠI 44 444 4 4 444 Asako đau ở đâu à w 4 4 M 4. Trông mặt cậu không tốt lắm 44 - 4 4 4 44 44. Tự nhiên tâm trạng mình không tốt thôi 44 4 4 444 Có việc gì vậy 44 444 444 44 M 4. Có gì lo lắng hãy thử nói với mình xem sao 44 444 44 ấ 4 4. Không biết là nói có được gì không nữa 44 44 4 4444 4444 4 44 44 Mình kín miệng lắm đừng lo thử nói xem nào 44 4 444 44 444 44. Vậy thì phải giữ bí mật cho mình nhé 4 Câu ví dụ 444 4 4444 44 4444 44 4 4 444 Min Su rất kín miệng nên sẽ không kể với người khác 4 4 444 44 44. Thích người kín miệng và cẩn thận 4 4 444 44 44 44444 Kể chuyện này cho Seung U nghe liệu có sao không 4 44. 4 4 4 4444 444 4 44. Ừ. Seung U kín tiếng lắm nên sẽ không sao đâu 4 44-4 Từ mới và câu mẫu 4 Tâm trạng 44 Lo lắng 44 Nặng 44 Bí mật Nhất định 4 44 Giữ bí mật luật lệ. 4444 Thận trọng cẩn thận 4 5 4 44 Không biết .