tailieunhanh - THÀNH NGỮ TIẾNG ANH - 6

Tham khảo tài liệu 'thành ngữ tiếng anh - 6', tài liệu phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Ebook Team 625. o 626. o 627. o 628. o 629. o 630. o 631. o 632. o 633. o 634. o o 635. o o o 636. o o 637. o o o to let loose xem loose to let loose the dogs of war tung ra tất cả các lực lượng tàn phá của chiến tranh to let pass bỏ qua không để ý let sleeping dogs lie xem dog to let slip để cho trốn thoát bỏ lỡ để mất 1. o let slip an opportunity bỏ lỡ mất nột cơ hội to lets one s tongue run away with one nói vong mạng nói không suy nghĩ to call aside gọi ra một chỗ kéo sang một bên to call away gọi đi mời đi to call back gọi lại gọi về to call down gọi ai xuống thông tục xỉ vả mắng nhiếc thậm tệ to call forth phát huy hết đem hết 1. o call forth one s energy đem hết nghị lực 2. o call forth one s talents đem hết tài năng gây ra 1. is behaviour calls forth numerous protests thái độ của anh ấy gây ra nhiều sự phản đối gọi ra ngoài to call in thu về đòi về lấy về tiền. mời đến gọi đến triệu đến 1. o call in the doctor mời bác sĩ đến to call off gọi ra chỗ khác 1. lease call off your dog làm ơn gọi con chó anh ra chỗ khác đình lại hoãn lại ngừng lại bỏ đi 1. he match was called off cuộc đấu được hoãn lại làm lãng đi BE IN THOUGHTS IMAGINE AND USE THESE IN CORRECT CASES. 39 Ebook Team 638. o o o o 639. o 640. o o o o o o 641. o 642. o 643. o 644. o 645. o 646. o 647. o 648. o 649. o 650. o 651. 652. o o 1. o call off one s attention làm đãng trí to call out gọi ra gọi to gọi quân đến đàn áp. thách đấu gươm to call together triệu tập một cuộc họp. to call up gọi tên gợi lại nhắc lại một kỷ niệm 1. o call up a spirit gọi hồn chiêu hồn gọi dây nói 1. ll call you up this evening chiều nay tôi sẽ gọi dây nói cho anh nảy ra một ý kiến gây ra một cuộc tranh luận. đánh thức gọi dậy quân sự động viên gọi nhập ngũ to call away one s attention làm cho đãng trí làm cho không chú ý to call in question xem question to call into being existence tạo ra làm nảy sinh ra to call into play xem play to call over names điểm tên to call a person names xem .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN