tailieunhanh - THÀNH NGỮ TIẾNG ANH - 4

TÀI LIỆU HỌC TIẾNG ANH - THÀNH NGỮ TIẾNG ANH | Ebook Team o không vì bất cứ lý do gì không đời nào 376. 1. would not do it for the world không đời nào tôi làm cái đó to the world o từ lóng hết sức rất mực 377. 1. drunk to the world say bí tỉ 2. tired to the world mệt nhoài to take the world as it is o đời thế nào thì phải theo thế 378. top of the world o từ lóng không chê vào đâu được tuyệt diệu 379. world without end o vĩnh viễn 380. the world the flesh and the devil o mọi cái cám dỗ con người 381. would give the world for something o xem give 382. to beat about the bush o xem beat 383. good wine needs no bush o tục ngữ hữu xạ tự nhiên hương 384. to take to the bush o trốn vào rừng đi ăn cướp 385. to beat about o khua bụi. khuấy nước. để lùa ra o hàng hải đi vát 386. to beat down o đánh trống hạ o 1. o beat down prices đánh hạ giá mặc cả được hạ giá làm thất vọng làm chán nản 387. 1. e was thoroughly beaten down nó hoàn toàn thất vọng nó chán nản rã rời to beat in o đánh thủng đánh vỡ 388. to beat out o đập bẹt ra nện mỏng ra kim loại. o dập tắt ngọn lửa. 389. to beat up o đánh trứng kem. o đi khắp một vùng. o truy lùng theo dõi ai. o quân sự bắt mộ lính BE IN THOUGHTS IMAGINE AND USE THESE IN CORRECT CASES. 19 Ebook Team 1. o beat up recruits mộ lính o hàng hải đi vát chạy giạt vào bờ o khua bụi. khuấy nước. để lùa ra 390. to beat about the bush o nói quanh 391. to beat it o từ Mỹ nghĩa Mỹ từ lóng chạy trốn cho nhanh 1. eat it từMỹ nghĩa Mỹ cút đi cút ngay xéo ngay 392. to beat one s brains o xem brain 393. to beat somebody hollow all to prices to nothing to ribbands to smithereens to stricks o hoàn toàn đánh bại ai đánh ai tơi bời 394. to beat up the quarters of somebody o xem quarter 395. against the sun o ngược chiều kim đồng hồ 396. to hail adore the rising sun o khúm núm xun xoe với thế lực mới phù thịnh 397. to hold a candle to the sun o đốt đèn giữa ban ngày làm một việc thừa 398. to make hay while the sun shines o xem hay 399. a place in the sun o địa vị tốt trong xã .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN