tailieunhanh - Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề 5. Topic 8: Characteristicaggressive

aggressive: hung hăng; xông xáo ambitious: có nhiều tham vọng cautious: thận trọng, cẩn thận careful: cẩn thận cheerful/amusing: vui vẻ clever: khéo léo tacful: khéo xử, lịch thiệp competitive: cạnh tranh, đua tranh confident: tự tin creative: sáng tạo dependable: đáng tin cậy dumb: không có tiếng nói enthusiastic: hăng hái, nhiệt tình easy-going: dễ tính extroverted: hướng ngoại .faithful: chung thuỷ introverted: hướng nội generous: rộng lượng gentle: nhẹ nhàng humorous: hài hước honest: trung thực imaginative: giàu trí tưởng tượng intelligent: thông minh(smart) kind: tử tế loyal: trung thành observant: tinh ý optimistic: lạc quan patient: kiên. | Great solution Great success RES Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề 5 Topic 8 Characteristic aggressive hung hăng xông xáo ambitious có nhiều tham vọng cautious thận trọng cẩn thận careful cẩn thận cheerful amusing vui vẻ clever khéo léo tacful khéo xử lịch thiệp competitive cạnh tranh đua tranh confident tự tin creative sáng tạo dependable đáng tin cậy dumb không có tiếng nói enthusiastic hăng hái nhiệt tình easy-going dễ tính extroverted hướng ngoại Great solution Great success faithful chung thuỷ introverted hướng nội generous rộng lượng gentle nhẹ nhàng humorous hài hước honest trung thực imaginative giàu trí tưởng tượng intelligent thông minh smart kind tử tế loyal trung thành observant tinh ý optimistic lạc quan patient kiên nhẫn pessimistic bi quan polite lịch sự outgoing hướng ngoại thân thiện sociable friendly open-minded khoáng đạt quite ít nói rational có lý trí có chừng mực reckless hấp tấp Great solution Great success sincere thành thật chân thật stubborn bướng bỉnh as stubborn as a mule talkative lắm mồm understanding hiểu biết an understanding man wise thông thái uyên bác a wise man lazy lười biếng hot-temper nóng tính bad-temper khó chơi selfish ích kỷ mean keo kiệt cold lạnh lùng Silly stupid ngu ngốc ngốc nghếch Crazy điên cuồng mang tính tích cực Mad điên khùng Aggressive xấu bụng Unkind xấu bụng không tốt Unpleasant khó chịu Cruel độc ác .