tailieunhanh - Hóa học đại cương part 10

Sự thủy phân của muối là phản ứng giữa các ion của muối với nước tạo ra acid yếu, basc yếu hoặc cả acid yếu và base yếu. Về thực chất sự thủy phân là phản ứng điện ly trong nước của acid hay base theo Bronsted pH của dung dịch muối phụ thuộc vào bản chất của muối và nồng độ của muối. | HCN pH 4 76-lglQ-2 5 66 NaH2PO4 pH pK HiTO4 pK IIjK - 1 2 2 13 7 21 4 67 . Sự điện ly của base yếu trong dung dịch thực chất là phản ứng của nó vói H2O để tạo ra 0H theo phương trình B H2O ẽá H- BH pH 14- pKlj-lg cb nh3 pH 14 - 1 4 76 - lgio-a 10 62 c2h5nh2 pH 14- 3 25 - IglO 2 11 38 c6h5nh2 pH 14- 1 9 42 - IglO 2 8 29 nh2oh. pH 14- 1 7 97 - IglO-2 9 02 . Trong dung dịch đệm có mặt đồng thời hai dạng acid và base của một cặp acid base liên hợp. a Dung dịch đệm phosphat NaH2PO4 Na2HPO4. Trong dung dịch đệm này luôn luôn tồn tại cân bằng H .POị H HPCỰ- Vì vậy khi thêm vào dung dịch đệm H cân bằng trên sẽ chuyển dịch theo chiều nghịch tạo ra axit điện ỉy yếu . Ngược lại khi thêm base OH hay pha loãng nổng độ H bị giảm xuống thì đồng thời cân bằng sẽ chuyển theo chiều thuận để tạo thêm H và do đó pH không bị thay đổi. b Dung dịch đệm carbonat NaHCO3 Na2CO3. Trong dung dịch đệm này tồn tại cân bằng HCO3- ẽá H CO32- c dung dịch đệm amoni NH4C1 NH3 Trong dung dịch đệm này luôn luôn tồn tại cân bằng nh4 H NH Giải thích tương tự như đôì với đệm phosph at. 200 . Công thức tổng quát tính pH của dung dịch đệm pH pK 1g acid liên hợp a pH - 10 2 lgỌ ặ 9 9 0 1 x0 l b pH 7 21 lg 1 7 21 c NaOH CHflCOOH CH ìCOONa H20 Sốmolbanđầu 0 05 0 16 0 4 Số mol sau phản ứng 8 10 2 o m-3 pH 4 76 lg- 3 76 3 . Sự thuỷ phân của muối là phản ứng giữa các ion của muối với nước tạo ra acid yếu base yếu hoặc cả acid yếu và base yếu về thực chất sự thuỷ phân là phản ứng điện ly trong nước của acid hay base theo Bronsted. pH của dung dịch muôi phụ thuộc vào bản chất của muôi và nồng độ của muôi trừ trường hợp muối tạo bởi acid yếu và base yếu . C2H NH3C1 c2h5nh3 h2o C2H5NH2 H3O pH 1 pKa - IgCa pH 1 10 75 - IglO-2 6 38 CfiH5COONa C6H5COO- H2O - CgH5COOH OH pH 14 - pKb - IgCb pH 14 1 9 81 - IglO-2 8 1 KNO2 NO2- H2O - HNO2 OH- pH 14 - 1 10 65 - IglO-2 7 68 C5H NHC1 C5H5NH H2O C5H5N H3O pH 1 pKa - lgCa pH ị 5 23 - IglO-2 3 61 2 201 Na2C2O4

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
31    252    0    28-04-2024
10    118    0    28-04-2024
7    128    0    28-04-2024
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.