tailieunhanh - Giáo trình kết cấu kim loại máy trục - PHỤ LỤC

1. Bội số và ước số của hệ đơn vị SI (Hệ thống đo lường quốc tế – System International) (theo TCVN 2737 – 1995) Tt 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 Tên đơn vị đo giga mega kilo hecto deca deci centi mili micro nano Ký hiệu G M k h da d c m Độ lớn 109 106 103 102 101 10 – 1 10 – 2 10 – 3 10 – 6 10 – 9 Diễn giải 100 10 0,1 0,01 0,001 0, 0, µ n 2 . Chuyển đổi đơn vị thông thường (theo. | PHU LUC 1. Bội so và ước so cua hệ đốn vj SI Hệ thông đo lường quoc tê - System International theo TCV TN 2737 - 1995 Tt Tên đơn vị đo Ky hiêu ĐỌ lơn Diên giai 01 giga G 109 02 mega M 106 03 kilo k 103 04 hecto h 102 100 05 deca da 101 10 06 deci d 10 - 1 0 1 07 centi c 10 - 2 0 01 08 mili m 10 - 3 0 001 09 micro V 10 - 6 0 10 nano n 10 - 9 0 2 . Chuyển đổi đon vj thông thưởng theo TCVN2737-1995 Tt Đại lượng Tên đơn vị đo Ky hiêu Chuyển đoi kilomet km 1km 1000m met m 1m 10dm 100cm 1000mm 01 Chieu dai decimet dm 1dm 0 1m centimet cm 1cm 0 01m milimet mm 1mm 0 001m kilomet vuong km2 1km2 100ha hecta ha 1ha 100a 02 Diện tích met vuong m2 1m2 100dm2 decimet vuong dm2 1dm2 100cm2 centimet vuong cm2 1cm2 100mm2 met khoi m3 1m3 1000dm3 cm3 1000 lít decimet khoi dm3 1dm3 1 lít 03 The tích hectolit hl 1hl 10dal 100 lít decalit dal 1dal 10 lít lit l 1l 1dm3 04 Tốc độ kilomet giợ km h 1km h 0 27 7 m s 0 278m s met giay m s 1m s 3 6 km h tan T 1T 10ta 100yen 1000kg 05 Khoi lượng kilogam kg 1kg 1000g gam g 1g 1000mg miligam mg 1mg 0 001g mega niutôn MN 1MN Lực khoi lượng x gia toc kilo niutôn kN 1kN 1000N 06 niutôn N 1N 0 10194 kG 0 1 kG tan lực Tf 1Tf 9 81kN 10kN kilogram lực kgf 1kgf 9 81N 10N 9 81N s2 kilogram lực kG 1kG 9 81N 10N 1kG s2 07 Trong trong lượng rieng kgf m3 1kgf m3 9 81N m3 10N m3 lượng the tích trong lượng rieng Tf m3 1Tf m3 9 81kN m3 10kN m3 325 2 . Chuyển đổi đơn vj thông thưởng theo TCVN2737-1995 tiếp theo Tt Đại lượng Tên đôn vị đo Ky hiêu Chuyên đoi 08 Ap suất ứng suất lực diện tích 1at Ap lực cua 1 cột nước cao 10 met cộ tiết diện ngang 1 cm2 ở 4 C păscăl Pă 1Pă 1N m2 kgf cm2 1kgf cm2 9 m2 0 1MN m2 kgf m2 1kgf m2 9 81N m2 9 81Pă dăN m2 1dăN m2 10N m2 9 81Pă ătmotphệ ăt 1ăt 1kgf cm2 10Tf m2 09 Nhiệt độ độ Kelvin ộK 0ộK - 273 15ộC độ Cệlcius ộC 0ộC 273 15ộK 10 Năng lứỢng cộng nhiệt lứỢng. megăjulệ MJ 1MJ kilộjulệ kJ

TỪ KHÓA LIÊN QUAN