tailieunhanh - Cracker Handbook 1.0 part 184

Tham khảo tài liệu 'cracker handbook part 184', công nghệ thông tin, kỹ thuật lập trình phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | _ Mở 1 Olly mới với thằng CopyMemlI thì em khuyên các bác nên xài 2 bản Olly khác nhau các Bp khi đặt sẽ ko bị mất. Attach thằng child vô F9 F12 Patch lại EBFE 9BDB Trace tới OEP 004040001 9B WAIT 00464001 E3 FINIT 00464063 95 00464361 DBE2 FCLEX S S4 B 4 S sffi D92D 00604000 FLDClil WORD PTR DS 406006 OEP 3646436D 89E5 MOU EBP ESP 004B400F ỆỆ 01040000 CALL 00404014 68 00000000 0 00404019 FF 15 7Õ853CÕ6 CALL DWORD PTR DS E3C8576 0040401F A3 07F04600 MOU DWORD PTR DS 46F007 EAX 00464024 66 PUSHAD 00464025 8925 0BF04000 MOU DWORD PTR DS 46F00B ESP 00464025 E9 30000000 JMP Un 00404030 8525 0BF04000 MOU ESP DWORD PTR DS L40F00B 36464036 61 POPAD 00464037 ES 19090000 CALL Un Pack 0040403C ES 60040000 CALL UnPack 00404041 89EC MOU ESP EBP 66464043 5D EBP 00464044 FF35 04F14366 DWORD PTR DS 40F1D4 0046434A FF 15 04863C06 CALL DWORD PTR DS Ï3C8604 00404050 95 WAIT 60404051 DBE2 FCLEX 00464358 D92D 00604000 WORD PTR DS 466068 00404059 câ_ 0040405R 0000 ADD BUTE PTR DS EAX AL tu ram T I l linn DIITC DTD no. rrri .n Ljj Tại đây ta thấy dấu hiệu của Code Splicing 004041EE - E9 0DBEB803 03F90000 1 004041F3 0FCB BSWAP EBX 004041F5 0 FOB BSWAP EBX 63464IF 93 _ NOP 634641F8 65 04000000 ADD EAX 4 634641FD - E9 1FBEB803 u JMP 03F90021 63464262 0FCA k BSWAP EDX 33404234 0FCA a BSWAP EDX Õ3464266 E8 52010000 CALL Un Pack 004042ME - E9 31BEB803 JMP 03F90041 66464210 0FCF BSWAP EDI 00404212 V 76 02 BE SHORT Un Pack 00404214 V 76 36 BE SHORT 00404216 91 XCHG EAX ECX 00404217 91 XCHG EAX ECX 00404218 0FCF BSWAP EDI 634042ĨÃ E8 34160000 CALL Un Pack sEEsEHIa 1 M Mll-J-l-ll 1 03F90000 00012000. J lnr 7 ũ Pr iòl RWE RWE và IAT elimination 004043 IF 66 S7F3 XCHG E A 31 00404322 0FCF BSWRP EDI 00404324 5E ESI 00404325 90 NOP 0040432t. FF15 84853C00 COLL DWORD RTF DS E3C8584 kerneL32. Lstrcatfl 00404321 - E9 21EFE303 03F90252 0040433L1 66 87F3 XCHG BX SI 004043

TÀI LIỆU LIÊN QUAN
10    158    1
6    184    1
7    162    1
5    157    1
6    160    1
6    152    1
6    150    1
6    206    1
7    154    1