tailieunhanh - DÃY SỐ THỜI GIAN TRONG THỐNG KÊ

Mục đích : Trang bị các kiến thức cơ bản về dãy số yêu cầu phải nắm vững và vận dụng để nghiên cứu, dự đoán xu hướng vận động của hiện tượng. Nội dung: - Một số vấn đề chung về dãy số thời gian - Chỉ tiêu phân tích dãy số thời gian - Phương pháp biểu hiện xu hướng vận động của hiện tượng - Dự báo thống kê ngắn hạn | 23 02 2011 Mục đích Trang bị các kiến thức cơ bản về dãy số yêu cầu phải nắm vững và vận dụng để nghiên cứu dự đoán xu hướng vận động của hiện tượng. Nội dung - Một số vấn đề chung về dãy số thời gian - Chỉ tiêu phân tích dãy số thời gian - Phương pháp biểu hiện xu hướng vận động của hiện tượng Dự báo thống kê ngắn hạn 2 Khái niệm Dãy số thời gian là dãy các trị số của một chỉ tiêu thống kê được sắp xếp theo thứ tự thời gian gồm 2 phần t và ỳ t t1 2 . tn-1 tn Vi V1 y2 . Vn-1 Vn Trong đó t i 1 n Thời gian thứ i y i 1 n Mức độ thứ i tương ứng với thời gian tj 3 Dãy số thời kỳ Là dãy số biểu hiện mặt lượng của hiện tượng qua từng thời kỳ nhất định. Đặc điẳm Khoảng cách thời gian ảnh hưởng đến mức độ - Có thể cộng dồn các mức độ Dãy số thời điểm Là dãy số biểu hiện mặt lượng của hiện tượng vào một thời điểm nhất định. Đặc điẳm Mức độ phản ánh quy mô tại thời điểm - Không thể cộng dồn các mức độ 4 Ví du nao sau đây la day sô thời ky day sô thời điểm Ví du 1 Co tai liệu dưới đây ve san lượng dầu cua một tỉnh trong thới ky 1985-1990 Nam 1985 1986 1987 1988 1989 1990 SL dau 20 25 28 42 48 56 tr tan Ví du 2 Cộ tâi liệu vệ giâ trị hâng hộa ton kho như sau Thời điểm 1 1 1 2 1 3 1 4 Gia tri hang hoa tôn kho 120 160 105 112 triệu đông 5 CÁC CHỈ TIÊU PHÂN TÍCH Mức độ trung bình theo thời gian Dãy số thời kỳ . yi y2 - n n Sử dụng y c của vd 1 tính sản lượng dầu trung bình của thời kỳ 1985-1990 _ 120 112 _ V 1 160 105 1 3 127 l 2 2 Dãy số thời điểm - Khoảng cách thời gian đều - 21 Iy21 yn 11 yỵ y n-1 - Khoảng cách TG không đều . . Tyf yt y-t yt Tí y S 11 22 S n n Ỉ 1 Z1 4 ln ý t Ỉ 1 6 1 23 02 2011 Hãy tính số lao động trung bình của quý 1 biết rằng tháng 2 có 28 ngày Thời điểm Số dư tiển gửi yi Số ngày ti 1 1 16 1 300 16 17 1 24 2 310 39 25 2 14 3 306 18 15 3 31 3 315 17 _ z y ị 27753 .__ y -----------90---------------- 90 308 36 ũ 308 í 1 . Lượng tăng giảm tuyệt đối . Số tuyệt đối từng kỳ liên hoàn

TỪ KHÓA LIÊN QUAN