tailieunhanh - Giáo trình học về nguyên lý kế toán_7

Quỹ đầu tư phát triển Quỹ dự phòng tài chính Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu Cổ phiếu quỹ Lợi nhuận chưa phân phối 4211 Lợi nhuận chưa phân phối năm trước 4 5 cổ phần cổ phần | 3432 Chiết khấu trái phiếu 3433 Phụ trội trái phiếu 51 344 Nhận ký quỹ ký cược dài hạn 52 347 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 53 351 Quỹ dự phỏng trợ cấp mất việc làm 54 352 Dự phòng phải trả LOẠI TK 4 VỐN CHỦ SỞ HỮU 55 411 4111 Nguồn vốn kinh doanh Vốn đầu tư của chủ sở hữu 4112 Thặng dư vốn cổ phần cổ phần 4118 Vốn khác 56 412 Chênh lệch đánh giá lại tài sản 57 413 4131 Chênh lệch tỷ giá hối đoái Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính 4132 Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư XDCB 58 414 Quỹ đầu tư phát triển 59 415 Quỹ dự phòng tài chính 60 418 Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 61 419 Cổ phiếu quỹ cổ phần 62 421 4211 Lợi nhuận chưa phân phối Lợi nhuận chưa phân phối năm trước 1 2 3 4 5 108 4212 Lợi nhuận chưa phân phối năm nay 63 431 4311 Quỹ khen thưởng phúc lợi Quỹ khen thưởng 4312 Quỹ phúc lợi 4313 Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ 64 441 Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản AD cho DNNN 65 461 Nguồn kinh phí sự nghiệp Dùng cho Các 4611 Nguồn kinh phí sự nghiệp nắm trước Cty TCty 4612 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay Có nguồn KP 66 466 Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ LOẠI TK 5 DOANH THU 67 511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 5111 Doanh thu bán hàng hóa 5112 Doanh thú bán các thành phẩm Chi tiết theo 5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ yêu cầu quản lý 5114 Doanh thu trợ cấp trợ giá 5117 Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư 68 512 Doanh thu bán hàng nội bộ AD khi có bán 5121 Doanh thu bán hàng hóa hàng nội bộ 5122 Doanh thu bán các thành phẩm 5123 Doanh thu cung cấp dịch vụ 1 2 3 4 5 109 69 532 Doanh thu hoạt động tài chính 70 515 Chiết khấu thương mại 71 521 Hàng bán bị trả lại 72 531 Giảm giá hàng bán LOẠI TK 6 CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH 73 611 Mua hàng Áp dụng 6111 Mua nguyên liệu vật liệu PPKKĐK 6112 Mua hàng hóa 74 621 Chi phí nguyên liệu vật liệu trực tiếp 75 622 Chi phí nhân công trực tiếp 76 623 Chi phí sử dụng máy thi công AD cho đơn 6231 Chi phí nhân công vị xây lắp 6232 Chi phí vật liệu 6233 Chi phí dụng