tailieunhanh - Giáo trình kỹ thuật vi xử lý tập 2 part 10

Tham khảo tài liệu 'giáo trình kỹ thuật vi xử lý tập 2 part 10', công nghệ thông tin, kỹ thuật lập trình phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Phụ lục 535 Câu lệnh Định dạng Nhịp dóng hổ Ghi chú protected modes 16-bit address 124 124 2 pratectd modes 32-bit address 124 124 2 FSCALE-Scale 20-31 FSIN - Sine 11011 001 1111 1101 16-126 FSINCOS - Sine and Cosine 11011 001 1111 1011 17-137 FSQRT - Square Root 11011 001 1111 1010 70 70 FST - Store Real 32-bit memory 11011 001 mod 010 r m 2 2 64-bit memory 11011101 mod 010 r m 2 2 ST i 11011101 11 010 ST i 1 1 FSTCW -Store Control Word 11011 001 mod 111 r m 2 2 2 FSTENV -Store FPU Environment 11011 001 mod 110 r m real and v86 modes 16-bit address 50 50 real and v86 modes 32-bit address 48 50 2 proteetd modes 16-bit address 49 50 2 proteetd modes 32-bit address 50 50 2 FSTP - Store Real and Pop 32-bit memory 11011001 .mod 011 r m 2 2 64-bit memory 11011101 mod 011 r m 2 2 0O-bit memory 11011 011 mod 111 r m 3 3 ST i 11011101 11 011 ST i 1 1 FSTSW Store Status Word 11011111 11H 0000 6 2 2 Into AX FSTSW - Store Status Word Into Memory 11011 101 mod 111 r m 5 2 2 FSUB - Subtract ST 0 - ST 0 - 32-bit memory 11011 000 mod 100r m 3 1 ST 0 - ST 0 - 64-bit memory 11011 100 mod 100 r m 3 1 ST 0 - ST 0 - ST i 11011 doo 1100 R ST i 3 1 FSUBP Subtract and Pop ST 0 - ST 0 - ST l 11011 110 1110 1 ST i 3 1 FSUBR - Reverse Subtract ST 0 - ST 0 - 32-bit memory 11011 000 mod 101 r m 3 1 536 Giáo trình Kỹ thuật vi xử lý Câu lệnh Định dạng Nhịp đổng hổ Ghi chú ST 0 - ST 0 - 64-bit memory 11011 100 mod 101 r m 3 1 ST 0 - ST 0 - ST i 11011 doo 1110RST i 3 1 FSUBRP - Reverse Subtract and Pop ST 0 - ST i - ST 0 11011110 1110 0 ST i 3 1 FTST Test 11011 001 111000100 4 1 FUCOM - Unordered Compare Real 11011 101 11100ST i 4 1 FUCOMP - Unordered Compare 11011 101 11101 ST i 4 1 and Pop FUCOMPP - Unordered Compare 11011 010 1110 1001 4 1 and Pop Twice FXAM - Examine 11011 001 11100101 21 21 FXCH - Exchange ST D and ST I 11011 001 1100 1 ST i 1 3 FXTRACT - Extract Exponent 11011 001 1111 0100 13 13 and significant FYL2X - ST 1 X log2 ST 0 11011 001 1111 0001 22-111 FYL2XP1 - ST 1 X log ST 0 1