tailieunhanh - Xích hàn, xích chính xác

Tham khảo tài liệu 'xích hàn, xích chính xác', kỹ thuật - công nghệ, cơ khí - chế tạo máy phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Xích hàn – xích chính xác (GOST 2319-70) Đkính dây Bước t (mm) Chiều rộng B (mm) Sđ (kN) KL (kg / m) 6 19 21 13,7 0,75 7 22 23 17,6 1,00 8 23 27 25,5 1,35 9 27 32 31,0 1,80 10 28 34 39,0 2,25 11 31 36 45,0 2,70 13 36 43 64,7 3,80 16 44 53 100,0 5,80 End | Xích hàn – xích chính xác (GOST 2319-70) Đkính dây Bước t (mm) Chiều rộng B (mm) Sđ (kN) KL (kg / m) 6 19 21 13,7 0,75 7 22 23 17,6 1,00 8 23 27 25,5 1,35 9 27 32 31,0 1,80 10 28 34 39,0 2,25 11 31 36 45,0 2,70 13 36 43 64,7 3,80 16 44 53 100,0 5,80 End | Xích hàn – xích chính xác (GOST 2319-70) Đkính dây Bước t (mm) Chiều rộng B (mm) Sđ (kN) KL (kg / m) 6 19 21 13,7 0,75 7 22 23 17,6 1,00 8 23 27 25,5 1,35 9 27 32 31,0 1,80 10 28 34 39,0 2,25 11 31 36 45,0 2,70 13 36 43 64,7 3,80 16 44 53 100,0 5,80 End | Xích hàn – xích chính xác (GOST 2319-70) Đkính dây Bước t (mm) Chiều rộng B (mm) Sđ (kN) KL (kg / m) 6 19 21 13,7 0,75 7 22 23 17,6 1,00 8 23 27 25,5 1,35 9 27 32 31,0 1,80 10 28 34 39,0 2,25 11 31 36 45,0 2,70 13 36 43 64,7 3,80 16 44 53 100,0 5,80 End | Xích hàn – xích chính xác (GOST 2319-70) Đkính dây Bước t (mm) Chiều rộng B (mm) Sđ (kN) KL (kg / m) 6 19 21 13,7 0,75 7 22 23 17,6 1,00 8 23 27 25,5 1,35 9 27 32 31,0 1,80 10 28 34 39,0 2,25 11 31 36 45,0 2,70 13 36 43 64,7 3,80 16 44 53 100,0 5,80 End

TỪ KHÓA LIÊN QUAN