tailieunhanh - Mô hình hóa hình học

Tài liệu tham khảo về Mô hình hóa hình học. | 3 31 2010 . .MÔ HÌNH HOA HÌNH HỌC Tao mô hình khôi đặc Phép trừ . . Tặô mô hình khôi đặc MÔ HÌNH HOÁ hình học Boundary Representation B-rep Khối hình học biên Một mô hình B-rep là mô hình được bao bởi các mặt biên. Các mặt này - Kín và liên tục - Có thể định hướng nghĩa là có thể phân biệt hai phía. MÔ HÌNH HOÁ HÌNH HỌC Boundary Representation B-rep Các phần mềm CAD CAM thương mại thường có thể biểu diễn vật thể 3D ở 2 dạng Chính xác Gần đúng 1 3 31 2010 MÔ HÌNH HOA HÌNH HỌC Boundary Representation B-rep Các phần tử hình học -Điểm points -Đường curves - Mặt surfaces Chúng được tạo ra hiệu chỉnh và xử lý theo phép toán của hình học Euclid MÔ HÌNH HOA HÌNH HỌC Boundary Representation B-rep Cấu trúc dữ liệu của một cạnh - Một cạnh Được bao bởi hai đỉnh Tiếp giáp chính xác với hai mặt Mỗi một cạnh tham gia hai vòng lặp . Các vòng lặp được định hướng -Trước -Sau MÔ HÌNH HOA hình học Boundary Representation B-rep MÔ HÌNH HOA hình học Boundary Representation B-rep V8 v4 A f3C e4 V3 611 e fl solid Winged edge structure Face level v2 V1 e2 ei e2 e3 e4 I V1 I V2 . f2e7 3 ei0V6 fl Ifjf3 f4 f5 f6 I e5 e6 e el e9 ei0 1 eu e V3 V4 v5 v6 v Vg Edge level Vertex level MÔ HÌNH HOA hình học Boundary Representation B-rep Các phần tử Topologic là -đỉnh vertices - cạnh edges - mặt faces -Vòng lặp loops MÔ HÌNH HOA hình học Boundary Representation B-rep Các phần tử Topologic được tạo ra và chỉnh lý bởi các toán tử Euler Các toán tử Euler - đảm bảo tính thống nhất của model - cho một cơ chế kiểm tra sự chắc chắn của model 2 3 31 2010 MÔ HÌNH HOA HÌNH HỌC Các toán tử Euler 1 Op emĩữr Name 1 Mean iỉỉg V E F MEV Make an edge and a vertex 1P mee Make a face and an edge 1 1 msfv Make a shell a face and a vertex r msg Make a shell and a hole 1 1 mekl Make an edge and kill a loop 1 -1 Operator Name ị Afeaniag F7 E F KEV Ki11 an edge and a vertex FT FT r r T KFE Kill a face and an edge FT FT FT r KSFV Kill a shell a face and a vertex FT r FT FT -1F KSG Kill a shell and a hole r

TỪ KHÓA LIÊN QUAN