tailieunhanh - Vocabulary & Grammar - English 10

Alarm (n): đồng hồ báo thức Realize (v) : nhận ra Boil (v): Nấu, luộc In danger : bị nguy hiểm Several(a), (pro): Một vài Scream ( v) : kêu thét lên Then (adv) : Sau đó In panic : hoảng loạn Lead (v) : dẫn Gain height : bay lên cao Buffalo(n) : trâu Pilot (n) : phi công Field(n) : cánh đồng Overjoy (v). | Word Converter - Unregistered http UNIT 1 A DAY IN THE LIFE OF . Alarm n đồng hồ báo thức Boil v Nấu luộc Several a pro Một vài Then adv Sau đó Lead v dẫn Buffalo n trâu Field n cánh đồng Get ready chuẩn bị xong Arrive v đến Exactly adv chính xác Plot of land mảnh đất Take a short rest nghỉ một chút During prep trong khoảng thời gian Break n giờ nghỉ gải lao Fellow peasant bạn nông dân Tobacco n thuốc hút Continue v tiếp tục Repair v sửa chửa Husband n chồng Transplant v cấy About prep khoảng chừng Neighbour n hàng xóm Plan n kế hoạch Crop n mùa vụ Lives n cuộc sống Cyclo n xe xích lô Passenger n hành khách Shall sẽ dùng cho I We Flight n chuyến bay Plane n máy bay Serve v phục vụ Shake - shook - shaken rung lắc At first ban đầu Fly - flew - flown bay Stay seated ngồi tại chổ Suddenly adv thình lình Realize v nhận ra In danger bị nguy hiểm Scream v kêu thét lên In panic hoảng loạn Gain height bay lên cao Pilot n phi công Overjoy v quá vui mừng Relieve v thấy nhẹ nhõm Land v đáp xuống Frightening a kinh sợ Safety n an toàn Experience n kinh nghiệm Discotheque n vũ trường Ground floor tầng trệch Crowed a đông người Smell v ngữi thấy mùi Smoke n khói Exit n lối thoát Block v n ngăn chặn Cough v ho Choke n v sặc Fire brigade đội cứu hỏa Out of ra khỏi Hurt n v bị thương Serious a nghiêm trọng Favorite a yêu thích Without prep không có Fishermen n người câu cá Boots n giày ống Rubbish n rác Empty a rỗng Waste of time phí thời gian Creep - crept - crept bò trườn Leap - leapt - leapt phóng nhảy Bomb bom Quarter 15 phút Trong bài này để làm một các bài tập chúng ta sẽ phải học thuộc một số từ đồng nghĩa sau đây Go off explode nổ bom Go off ring reng chuông Chat talk in a friendly way nói chuyện phiếm Contented with satisfied with hài lòng Occupation job nghề nghiệp Repair mend sửa chửa Take off leave the ground cất cách Put out make stop burning dập tắt Finish complete hoàn thành Purchase buy mua Give up stop dừng lại Word Converter

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG